Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

パンネーム

n

bỉểu tự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • パントマイム

    n kịch câm
  • パンヘッドリベット

    Kỹ thuật đinh tán đầu côn [pan-head rivet]
  • パンプキン

    n, abbr Quả bí ngô
  • パンプス

    n giày mềm thấp gót Ghi chú: loại giầy không có dây hay khóa cài (của phụ nữ)
  • パンパス

    n đồng hoang (ở Nam Mỹ)
  • パンツ

    Mục lục 1 n 1.1 quần âu nữ 2 n 2.1 quần đùi lót của phụ nữ/quần sooc n quần âu nữ n quần đùi lót của phụ nữ/quần...
  • パンティー

    Mục lục 1 n 1.1 quần lót nữ/quần xi líp 2 Kỹ thuật 2.1 Quần lót nữ/Xi líp n quần lót nữ/quần xi líp Kỹ thuật Quần lót...
  • パンテオン

    n đền bách thần Ghi chú: đền thờ tất cả các vị thần cổ Hy lạp và La mã
  • パンフレット

    Mục lục 1 n 1.1 sách mỏng/sách bìa mềm dùng để quảng cáo... 2 Kinh tế 2.1 quyển sách hướng dẫn nhỏ [pamphletbrochure (MAT)]...
  • パンクする

    Kỹ thuật Bị hở/Bị xì Xì lốp/nổ lốp
  • パンクチュア

    Kỹ thuật lỗ châm/lỗ thủng nhỏ [puncture] sự đâm thủng/sự đánh xuyên/đâm thủng/châm thủng [puncture]
  • パンクチュアル

    n Đúng giờ
  • パンクチュエーション

    n Sự chấm câu
  • パンクを修理する

    Kỹ thuật [ ぱんくをしゅうりする ] Vá lốp
  • パンケーキ

    n Bánh đa/bánh kếp
  • パンケーキエンジン

    Kỹ thuật động cơ phẳng (kiểu nằm ngang) [pancake engine]
  • パンジー

    n hoa păng sê/hoa bướm
  • パンスケ

    abbr Gái điếm
  • パンタグラフ

    Mục lục 1 n 1.1 máy truyền tải điện 2 n 2.1 máy vẽ truyền n máy truyền tải điện n máy vẽ truyền Ghi chú: loại máy vẽ...
  • パンタグラフジャッキ

    Kỹ thuật giá đỡ máy truyền tải điện [pantograph jack] thiết bị nâng máy truyền tải điện [pantograph jack]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top