Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ヒット

Mục lục

n

đỉnh cao/sự được công chúng nhiệt liệt đón nhận
 ~ 曲: bài hát đỉnh cao, bài hát được hoan nghênh nhiệt liệt

n

sự đánh bóng/sự đấm bóng/cú đánh bóng

Tin học

lần truy cập [hit (vs)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ヒットする

    vs đánh bóng/đấm bóng (thể thao)
  • ヒットラー

    vs Hít le
  • ヒットりつ

    Tin học [ ヒット率 ] tỷ lệ truy cập [hit rate]
  • ヒット率

    Tin học [ ヒットりつ ] tỷ lệ truy cập [hit rate]
  • ヒップホップ

    n hip-hop
  • ヒッピー

    Mục lục 1 n 1.1 hip-pi 2 Tin học 2.1 Giao diện song song hiệu suất cao [HIPPI/High-Performance Parallel Interface] n hip-pi Tin học Giao...
  • ヒッピースタイル

    n Kiểu hip pi
  • ヒトラー

    n Hit-le
  • ヒドラ

    n Con rắn chín đầu
  • ヒア

    n sự nghe
  • ヒエラグリフ

    Mục lục 1 n 1.1 bức vẽ tượng trưng của người cổ Ai cập 2 n 2.1 ký hiệu bí mật/mã số n bức vẽ tượng trưng của người...
  • ヒス

    n Loạn thần kinh/chứng ictêri
  • ヒストリ

    n Lịch sử
  • ヒストリのちかん

    Tin học [ ヒストリの置換 ] lịch sử thay thế [history substitution]
  • ヒストリの置換

    Tin học [ ヒストリのちかん ] lịch sử thay thế [history substitution]
  • ヒストリリスト

    Tin học danh sách lịch sử [history list]
  • ヒストグラム

    Mục lục 1 n 1.1 Biểu đồ 2 Kỹ thuật 2.1 biểu đồ [histogram] n Biểu đồ Kỹ thuật biểu đồ [histogram] Category : toán học...
  • ヒステリー

    Mục lục 1 n 1.1 bệnh loạn thần kinh cấp thời 2 n 2.1 chứng cuồng loạn/bị kích động/Loạn thần kinh n bệnh loạn thần...
  • ヒステリック

    Mục lục 1 adj-na 1.1 như cuồng loạn/bị kích động 2 n 2.1 sự cuồng loạn/sự kích động adj-na như cuồng loạn/bị kích động...
  • ヒステリシス

    Kỹ thuật hiện tượng trễ [hysteresis]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top