Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ピアス

Mục lục

n

bông tai

n

khuyên tai/hoa tai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ピアスのかながた

    Kỹ thuật [ ピアスの金型 ] khuôn đột lỗ [piece]
  • ピアスの穴を開ける

    [ ぴあすのあなをひらける ] exp bấm lỗ tai
  • ピアスの金型

    Kỹ thuật [ ピアスのかながた ] khuôn đột lỗ [piece]
  • ピエロ

    n anh hề/vai hề
  • ピカドン

    n Bom nguyên tử
  • ピカドール

    n người đấu bò
  • ピカソ

    n Pi cat sô Ghi chú: tên một danh họa nổi tiếng
  • ピクチャ

    Tin học hình/hình ảnh [picture (e.g. in programming languages)]
  • ピクチャー

    n bức tranh/bức ảnh
  • ピクチャーインピクチャー

    Tin học hình ảnh trong hình ảnh [picture in picture]
  • ピクルス

    adv các loại ngâm chua (rau dưa)
  • ピクト

    Tin học định dạng PICT [PICT] Explanation : Một loại khuôn thức tệp đồ họa Macintosh, được biên soạn đầu tiên cho chương...
  • ピクニック

    n píc níc/cuộc dã ngoại nhỏ
  • ピクセル

    Mục lục 1 n 1.1 Điểm (phân giải) 2 Kỹ thuật 2.1 phần tử phân giải của màn hình [picture element, pixel] 3 Tin học 3.1 điểm...
  • ピグミー

    adv Người lùn
  • ピグメント

    Kỹ thuật chất màu [pigment] chất nhuộm [pigment]
  • ピケット

    n cuộc đứng biểu tình
  • ピコびょう

    Tin học [ ピコ秒 ] pico giây [picosecond] Explanation : Một phần triệu triệu ( 10 - 12) của một giây.
  • ピコ秒

    Tin học [ ピコびょう ] pico giây [picosecond] Explanation : Một phần triệu triệu ( 10 - 12) của một giây.
  • ピザッツ

    Kỹ thuật lôi cuốn [pizzazz] trạng thái hấp dẫn [pizzazz]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top