Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ピービーエックス

Tin học

tổng đài chuyển mạch-PBX [PBX/private Branch Exchange-PBX]
Explanation: ATM và IP. Một trang web có tựa đề “Connecting Your PBX to the Internet”, do Pacific Telephony Design, đặt tại Website của PhoneZone (http://phonezone.com), mô tả một liên kết giữa PBX và Internet như sau: “Một số công ty sản xuất ra các sản phẩm phần mềm và phần cứng cơ bản là đánh lừa PBX trong việc xem Internet như là các đường dây điện thoại bình thường qua đó nó có thể sắp đặt và nhận được các cuộc gọi. Bằng cách đặt các thiết bị nầy phía trước hệ thống PBX, bạn có thể thiết lập và nhận các cuộc gọi từ Internet với cùng cách thức của một gọi bình thường, thông qua chiếc điện thoại trên bàn làm việc của bạn”.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ピーピーピー

    Tin học Giao thức liên kết điểm-điểm-PPP [PPP/Point-to-Point Protocol-PPP] Explanation : Có hai phương pháp được cộng đồng Internet...
  • ピーピーエム

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 quản lý danh mục vốn đầu tư sản phẩm [Product Portfolio Management (PPM)] 2 Tin học 2.1 PPM [PPM] Kinh...
  • ピーディー

    Tin học khu vực công cộng [PD/Public Domain]
  • ピーディーエム

    Tin học PDM [PDM]
  • ピーディーエフ

    Tin học định dạng tài liệu khả chuyển-PDF [PDF/Portable Document Format-PDF] Explanation : Là định dạng gốc của chương trình...
  • ピーディーエス

    Tin học khe cắm PDS [PDS/Processor Direct Slot] Explanation : Là một loại khe cắm mở rộng trên máy tính MAC. Nó được nối trực...
  • ピーニング

    Kỹ thuật sự làm dãn kim loại [peening] sự rèn bằng búa [peening] Explanation : 連続打撃により表面に塑性変形を与えること。
  • ピーニングマシン

    Kỹ thuật máy làm giãn kim loại [peening machine]
  • ピーニングハンマー

    Kỹ thuật búa làm dãn kim loại [peening hammer]
  • ピーニーヨンティー

    Tin học P24T [P24T]
  • ピーアンピー

    Tin học cắm là chạy [PnP/plug and play] Explanation : Đây là tính năng tiên tiến, cho phép các hệ điều hành cấu hình được...
  • ピーアール

    Mục lục 1 n 1.1 giao dịch công chứng 2 n 2.1 sự giao tế xã hội/sự giao tiếp với quần chúng n giao dịch công chứng n sự...
  • ピーアイオー

    Tin học vào ra được lập trình-PIO [PIO/Programmed Input-Output] Explanation : Là một trong hai phương pháp di chuyển dữ liệu giữa...
  • ピーエルワン

    Tin học PL-1 [PL-1]
  • ピーエルエスキューエル

    Tin học PL-SQL [PL-SQL]
  • ピーエーリスク

    Tin học PA-RISC [PA-RISC]
  • ピーエスツー

    Tin học máy PS-2 [PS-2]
  • ピーエスアイネット

    Tin học PSINet [PSINet]
  • ピークレベルメータ

    Tin học đồng hồ đo mật độ [density meter/peak level meter]
  • ピークロード

    Kỹ thuật sự chịu đựng tối đa [peak load]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top