Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ファゴット

n

Kèn fa-gôt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ファシリティ

    n Phương tiện
  • ファシリティー

    Mục lục 1 n 1.1 điều kiện thuận lợi/điều kiện dễ dàng 2 n 2.1 Phương tiện n điều kiện thuận lợi/điều kiện dễ dàng...
  • ファシスト

    Mục lục 1 n 1.1 người ủng hộ chủ nghĩa phát xít 2 n 2.1 phát xít n người ủng hộ chủ nghĩa phát xít n phát xít
  • ファシズム

    n chủ nghĩa phát xít
  • ファジー

    n sự mờ/mờ nhạt  ~ 制御: sự điều khiển một cách mềm dẻo và nhanh chóng hệ thống thông tin không rõ ràng
  • ファジーせいぎょ

    Tin học [ ファジー制御 ] điều khiển mờ [fuzzy control]
  • ファジー制御

    Tin học [ ファジーせいぎょ ] điều khiển mờ [fuzzy control]
  • ファジーりろん

    Tin học [ ファジー理論 ] lý thuyết mờ [fuzzy theory]
  • ファジーろんり

    Tin học [ ファジー論理 ] logic mờ [fuzzy logic]
  • ファジーコンピュータ

    Tin học máy tính mờ [fuzzy computer]
  • ファジー理論

    Tin học [ ファジーりろん ] lý thuyết mờ [fuzzy theory]
  • ファジー論理

    Tin học [ ファジーろんり ] logic mờ [fuzzy logic]
  • ファジィろんり

    Tin học [ ファジィ論理 ] logic mờ [fuzzy logic]
  • ファジィ論理

    Tin học [ ファジィろんり ] logic mờ [fuzzy logic]
  • ファスナー

    Mục lục 1 n 1.1 khóa kéo/fec-mơ-tuya 2 Kỹ thuật 2.1 cái kẹp [fastener] 2.2 móc cài [fastener] 2.3 quai móc/mỏ cặp [fastener] 2.4 then...
  • ファスト

    Kỹ thuật nhanh/chắc chắn/bền vững [fast]
  • ファストチャージ

    Kỹ thuật nạp điện nhanh [fast charge]
  • ファストチャージャ

    Kỹ thuật bộ nạp điện nhanh [fast charger]
  • ファストフード

    n Đồ ăn nhẹ/đồ ăn nhanh/thức ăn nhanh
  • ファストアイドル

    Kỹ thuật cơ phận chạy không tải [fast idle] Explanation : Do một bộ phận trong bộ chế hòa khí tạo cho cánh bướm gió hơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top