- Từ điển Nhật - Việt
フェールセーフどうさ
Tin học
[ フェールセーフ動作 ]
thao tác phục hồi an toàn khi xảy ra sự cố [failsafe operation]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
フェールセーフ動作
Tin học [ フェールセーフどうさ ] thao tác phục hồi an toàn khi xảy ra sự cố [failsafe operation] -
フェールセーフ機器
Kỹ thuật [ ふぇーるせーふきき ] thiết bị tự phục hồi -
フェートン
Kỹ thuật xe ngựa bốn bánh hai ngựa kéo [phaeton] -
フェーディング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 fađin [fading] 1.2 sự bạc màu/sự phai màu [fading] 1.3 sự tắt dần [fading] 1.4 sự tiêu dần [fading]... -
フェード
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 héo [fade] 1.2 hiện tượng má phanh mòn làm cho phanh không ăn [fade] 1.3 phai/nhạt [fade] 1.4 tàn [fade] Kỹ... -
フェードアウト
Kỹ thuật sự giảm âm dần [fade-out] sự tắt hình dần [fade-out] -
フェードイン
Kỹ thuật sự hiện hình [fade-in] sự nổi âm dần [fade-in] -
フェーダコントロール
Kỹ thuật điều khiển bộ chiết áp [fader control] điều khiển bộ chỉnh âm lượng [fader control] -
フェーシャ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bảng đồng hồ trong xe ô tô [fascia] 1.2 dải/băng [fascia] 1.3 đường gờ/đường nổi (trên tường,... -
フェーシャボード
Kỹ thuật bảng đồng hồ trong xe ô tô [fascia-board] -
フェーシャパネル
Kỹ thuật bảng đồng hồ trong xe ô tô [fascia-panel] -
フェーシング
Kỹ thuật lớp ốp/lớp tráng/vật liệu ốp/vật liệu phủ [facing] sự tạo bề mặt/sự gia công bề mặt [facing] -
フェーシングツール
Kỹ thuật dụng cụ tạo bề mặt/dụng cụ gia công bề mặt [facing-tool] -
フェージングギア
Kỹ thuật truyền động định pha [phasing gear] -
フェース
Mục lục 1 n 1.1 khuôn mặt/gương mặt/bề mặt (vách đá) 2 Kỹ thuật 2.1 mặt/bề mặt/phía trước [face] 2.2 sự xử lý bề... -
フェースナット
Kỹ thuật đai ốc mặt [face-nut] -
フェースバー
Kỹ thuật thanh mặt [face-bar] -
フェースツーフェース
Tin học mặt đối mặt [face to face] -
フェースギア
Kỹ thuật bánh răng mặt đầu [face-gear] -
フェータル
n Chí tử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.