- Từ điển Nhật - Việt
フラックス
Kỹ thuật
chất gây cháy [flux]
- Category: hàn/luyện kim [溶接/冶金]
- Explanation: フラックスとは母材(金属)と溶けたロウ表面の酸化皮膜を除去し、加熱中に再び酸化するのを防止する作用があります。このため清浄な母材金属面上に「濡れ」が生じ溶けたロウの流れを促進させます。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
フラッシャ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ phận tạo nhấp nháy [flasher] 1.2 công tắc nhấp nháy [flasher] 1.3 tiếp điểm [flasher] 1.4 vòi tia... -
フラッシャリレー
Kỹ thuật rơ le nhấp nháy [flasher relay] -
フラッシュ
Mục lục 1 n 1.1 đèn nháy/đèn flash của máy ảnh 2 Kỹ thuật 2.1 Đèn nhấp nháy n đèn nháy/đèn flash của máy ảnh Kỹ thuật... -
フラッシュバットウェルジング
Kỹ thuật sự hàn nối đỉnh phẳng [flush-butt welding] -
フラッシュポイント
Kỹ thuật điểm chớp sáng [flash point] -
フラッシュメモリ
Tin học bộ nhớ cực nhanh [flash memory] -
フラッシュオーバー
Kỹ thuật sự bắn tia lửa [flashover] sự đánh thủng lớp cách điện [flashover] -
フラッシングポイント
Kỹ thuật điểm bốc cháy [flashing point] -
フラッシングライト
Kỹ thuật đèn chớp/đèn nháy [flashing light] đèn hiệu [flashing light] -
フラッタリングツール
Kỹ thuật dụng cụ dát phẳng [flattering tool] -
フラッタレジスタ
Kỹ thuật điện trở máy dát phẳng [flatter resistor] -
フライきゅう
[ フライ級 ] n hạng ruồi/võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc) -
フライング
Mục lục 1 n 1.1 sự rán/chiên 2 n 2.1 sự xuất phát bằng cách nhảy lên trong môn đua xe đạp 3 n 3.1 sự xuất phát mà không... -
フライングスタート
Kỹ thuật sự khởi động nhanh/sự khởi động chớp nhoáng [flying start] -
フライトナンバー
n số chuyến bay -
フライトバッグ
n túi bay -
フライトテスト
n bay thử -
フライトデータレコーダー
n máy ghi dữ liệu bay -
フライトコントロール
n sự điều khiển bay -
フライパン
Mục lục 1 n 1.1 cái chảo 2 n 2.1 chảo 3 n 3.1 chảo rán/chảo chuyên dùng để rán 4 n 4.1 nồi rang n cái chảo n chảo n chảo rán/chảo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.