Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

フラックス

Kỹ thuật

chất gây cháy [flux]
Category: hàn/luyện kim [溶接/冶金]
Explanation: フラックスとは母材(金属)と溶けたロウ表面の酸化皮膜を除去し、加熱中に再び酸化するのを防止する作用があります。このため清浄な母材金属面上に「濡れ」が生じ溶けたロウの流れを促進させます。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top