- Từ điển Nhật - Việt
フレームリレーサービス
Xem thêm các từ khác
-
フレームレート
Tin học tốc độ khung [frame rate] Explanation : Tốc độ truyền các ảnh màn hình đơn, đầu đủ đến một monitor quét mành... -
フレームレスカー
Kỹ thuật xe không có lửa [flameless car] -
フレームロック
Tin học khóa khung [framelock (vs)] -
フレームフロント
Kỹ thuật tuyến lửa [flame front] -
フレームホーン
Kỹ thuật còi lửa [flame horn] -
フレームベース
Tin học dựa theo khung ảnh [frame based] -
フレームアレスタ
Kỹ thuật dụng cụ dập lửa [flame arrestor] -
フレームシーケンス
Tin học chuỗi khung ảnh [frame sequence] -
フレームスピード
Kỹ thuật tốc độ lửa [flame speed] -
フレームNoだこくき
Kỹ thuật [ フレームNo打刻機 ] máy dập số khung -
フレームNo打刻機
Kỹ thuật [ フレームNoだこくき ] máy dập số khung -
フレーム ストレートナ
Kỹ thuật máy nắn khung/bàn nắn khung [frame straightener] -
フレーム検査シーケンス
Tin học [ フレームけんさシーケンス ] chuỗi kiểm tra khung [frame check sequence] -
フレートライナー
Kỹ thuật xe lửa tốc hành chuyên chở hàng hoá [freight liner] -
フレートトラフィック
Kỹ thuật sự vận tải hàng hóa/sự vận chuyển hàng hóa [freight traffic] -
フレートカー
Kỹ thuật toa trần [freight car] Explanation : Toa không có mui, để chở than.. -
フレーキング
Kỹ thuật tróc [flaking] Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn. -
フレッチャロードネスカーブ
Kỹ thuật đường cong Fretcher [Fretcher loudness curve] -
フレックス
n dây điện mềm (điện học) -
フレックスプレート
Kỹ thuật bảng gấp [flex plate]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.