- Từ điển Nhật - Việt
フロントエンドプロセッサ
Tin học
bộ xử lý trước/bộ xử lý ngoại vi [FEP/front-end processor]
- Explanation: Nói chung. máy tính hoặc thiết bị xử lý tạo ra và thao tác dữ liệu trước khi một bộ xử lý khác nhận nó. Trong truyền thông, máy tính nằm giữa đường truyền thông và máy tính chính và dùng để gánh bớt những công việc nội dịch liên quan tới truyền thông cho máy chủ. Bộ xử lý ngoại vi chỉ chuyên xử lý thông tin đã truyền. Các dịch vụ được thiết bị đó thực hiện bao gồm dò và kiểm soát lỗi; nhận, truyền và có thể mã hóa các thông báo; và quản lý những đường dây đến và từ những thiết bị khác. Đôi khi được coi như đồng nghĩa với bộ điều khiển truyền thông ( Communication Controller).
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
フロントエンド処理
Tin học [ フロントエンドしょり ] xử lý trước/xử lý ngoại vi [front-end processing] -
フロントエンド通信プロセッサ
Tin học [ フロントエンドつうしんプロセッサ ] bộ xử truyền thông ngoại vi [front-end communications processor] -
フロントエンジン
Kỹ thuật động cơ trước [front engine] -
フロントオーバハングアングル
Kỹ thuật góc nhô ra phía trước [front overhang-angle] -
フロントサーボ
Kỹ thuật trợ động trước [front servo] -
フロントサスペンション
Kỹ thuật bộ treo xe phía trước [front suspension] -
フロンティア
n biên giới -
フロンタルプロジェクテッドエリア
Kỹ thuật vùng chiếu trước mặt [frontal projected area] -
フローせいぎょ
Tin học [ フロー制御 ] điều khiển luồng [flow control] Explanation : Cơ chế điều khiển luồng được thiết kế để điều... -
フローチャート
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sơ đồ chu trình [flowchart] 2 Tin học 2.1 lưu đồ [flow chart] Kỹ thuật sơ đồ chu trình [flowchart] Tin... -
フローチングマウンチング
Kỹ thuật giàn nổi/bệ nổi [floating mounting] -
フローチングアクスル
Kỹ thuật trục nổi [floating axle] -
フローチングキャリパ
Kỹ thuật compa đo ngoài nổi [floating caliper] -
フローチングシュー
Kỹ thuật guốc nổi [floating shoe] -
フローチングサスペンション
Kỹ thuật hệ thống treo tùy động (các bánh xe) [floating suspension] -
フローラ
Tin học FLORA [FLORA] -
フローリング
n sàn nhà/sàn nhà gỗ -
フロートチャンバ
Kỹ thuật bình xăng giữ mực cố định nhờ phao và van kim [float chamber] -
フロートチャンバーのつまり
Kỹ thuật [ フロートチャンバーの詰まり ] kẹt phao xăng -
フロートチャンバーの詰まり
Kỹ thuật [ フロートチャンバーのつまり ] kẹt phao xăng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.