Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ブイビー

Tin học

VB [VB]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ブイビーエー

    Tin học VBA [VBA/Visual Basic for Application-VBA] Explanation : Một phiên bản của ngôn ngữ lập trình Visual Basic được gồm cùng...
  • ブイビーエックス

    Tin học VBX [VBX]
  • ブイティーヒャク

    Tin học VT-100 [VT-100]
  • ブイテキスト

    Tin học V-Text [V-Text]
  • ブイディーティー

    Tin học màn hình [VDT/video display terminal-VDT]
  • ブイファスト

    Tin học V.fast [V.fast]
  • ブイアール

    Tin học thực tế ảo [VR/virtual reality] Explanation : Một hệ thống máy tính có thể đưa người sử dụng đắm mình trong một...
  • ブイアールエムエル

    Tin học VRML [VRML/Virtual Reality Modeling Language-VRML] Explanation : VRML cung cấp giao diện chuyển tải thế giới 3 chiều đồ họa...
  • ブイアイ

    Tin học VI [VI]
  • ブイアイエム

    Tin học VIM [VIM/Vendor Independent Messaging-VIM] Explanation : VIM là một API (giao diện lập trình ứng dụng) về thư điện tử do...
  • ブイエム

    Tin học máy ảo/hệ điều hành VM [VM/Virtual Machine] Explanation : Là một hệ điều hành cho máy mainfraim của IBM có khả năng...
  • ブイエムエス

    Tin học hệ thống bộ nhớ ảo [VMS/Virtual Memory System-VMS]
  • ブイエルバス

    Tin học VL-bus [VL-bus] Explanation : Một tiêu chuẩn quy định các đặc trưng về các mặt điện, logic, vật lý, và cơ khí các...
  • ブイエルエム

    Tin học VLM [VLM]
  • ブイエフダブリュー

    Tin học VFW [VFW]
  • ブイエフシー

    Tin học V.FC [V.FC/V.Fast Class] Explanation : Một chuẩn thực tế về môđun hóa cho modem được cài đặt bởi Rockwell International...
  • ブイオーディー

    Tin học VOD [VOD]
  • ブイシーピーアイ

    Tin học VCPI [VCPI/Virtual Control Program Interface-VCPI] Explanation : Một đặc tả cho các chương trình MS-DOS truy cập bộ nhớ mở...
  • ブイシーシーアイ

    Tin học VCCI [VCCI]
  • ブイジーエー

    Tin học VGA [VGA/Video Graphics Array-VGA] Explanation : Một tiêu chuẩn hiển thị đồ họa màu ánh xạ bit, được IBM giới thiệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top