Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ブサイク


===== 不細工 =====
Thô lỗ, thô kệch, xù xì, xấu thô, thẳng thắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ブ男

    [ ブおとこ ] n người xấu trai
  • プラミット

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ dọi điểm [plummet] 1.2 dây dọi [plummet] 1.3 quả dọi [plummet] Kỹ thuật bộ dọi điểm [plummet]...
  • プラチナ

    n nguyên tố platin/bạch kim
  • プラチナム

    Kỹ thuật platin/bạch kim/Pt [platinum]
  • プラネット

    Kỹ thuật hành tinh [planet]
  • プラネタリウム

    Mục lục 1 n 1.1 máy chiếu hình ảnh bầu trời về đêm 2 n 2.1 Mô hình vũ trụ/cung thiên văn n máy chiếu hình ảnh bầu trời...
  • プラハ

    n Praha
  • プラム

    n mận trung quốc
  • プラモデル

    n, abbr mô hình nhựa
  • プラン

    Mục lục 1 n 1.1 kế hoạch 2 n 2.1 sơ đồ thiết kế 3 Kỹ thuật 3.1 đồ án/sơ đồ/bản vẽ [plan] 3.2 hình chiếu phẳng [plan]...
  • プランナー

    n người lập kế hoạch/người thiết kế
  • プランテ

    Kỹ thuật Plante Raimond Louis Gaston [Plante Raimond Louis Gaston]
  • プランテーション

    n Đồn điền
  • プランニング

    Mục lục 1 n 1.1 sự lập kế hoạch 2 n 2.1 sự thiết kế nhà cửa 3 n 3.1 thiết kế nhà cửa n sự lập kế hoạch n sự thiết...
  • プランニングする

    n lập kế hoạch
  • プランクトン

    n Sinh vật trôi nổi/sinh vật phù du
  • プランジャポンプ

    Kỹ thuật bơm pit tông [plunger pump]
  • プランジャ

    Kỹ thuật pít tông trụ trơn/cần đẩy/chày dập/mũi đột [plunger] Explanation : 加圧室内の溶湯を金型へと押出す装置。
  • プランタン

    n mùa xuân
  • プランター

    n bồn trồng cây/chậu trồng cây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top