Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ブリュースモーク

Kỹ thuật

khói xanh [blue-smoke]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ブリュッセル

    n Brucxen Ghi chú: tên thủ đô nước Bỉ
  • ブリンカー

    Kỹ thuật đèn nhấp nháy [blinker] đèn tín hiệu [blinker]
  • ブリンク

    Tin học nhấp nháy [blink]
  • ブリーフ

    Mục lục 1 n 1.1 quần đùi/quần lửng vừa sát người của nam giới/quần lót/xịp 2 Kỹ thuật 2.1 Quần lót nam/Sịp n quần...
  • ブリード

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự chảy máu [bleed] 1.2 sự loang màu [bleed] 1.3 sự rỉ nhựa [bleed] 1.4 sự rò rỉ [bleed] 1.5 sự tháo...
  • ブリードホール

    Kỹ thuật lỗ tháo hơi [bleed hole]
  • ブリードエア

    Kỹ thuật khí rò rỉ [bleed air]
  • ブリードスクリュ

    Kỹ thuật ốc tháo hơi [bleed screw]
  • ブリーダ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ phân áp [bleeder] 1.2 điện trở tải phụ/điện trở trích [bleeder] 1.3 khe rò [bleeder] 1.4 ống tháo/ống...
  • ブリーダスクリュ

    Kỹ thuật ốc van an toàn [bleeder screw]
  • ブリーザ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lỗ thông hơi [breather] 1.2 quạt xả khí [breather] 1.3 van xả khí [breather] Kỹ thuật lỗ thông hơi [breather]...
  • ブリーザチェックバルブ

    Kỹ thuật van kiểm tra xả khí [breather check-valve]
  • ブリーザパイプ

    Kỹ thuật ống thông hơi [breather pipe] ống xả khí [breather pipe]
  • ブリージング

    Mục lục 1 n 1.1 sự thở ra/sự thở 2 n 2.1 sự xả hơi/giải lao n sự thở ra/sự thở n sự xả hơi/giải lao
  • ブリッヂクレーシ

    n cần trục cầu
  • ブリック

    Kỹ thuật cục/thỏi [brick] gạch [brick]
  • ブリックロード

    Kỹ thuật đường lát gạch [brick road]
  • ブリッジ

    Mục lục 1 n 1.1 cầu tàu 2 n 2.1 cầu/cây cầu 3 n 3.1 phần có hình cong như cái cầu của dụng cụ (cán gương...) 4 Kỹ thuật...
  • ブリッジにゅうりょくかいろ

    Tin học [ ブリッジ入力回路 ] mạch vào cầu nối [bridge input circuit (e.g. in process control)]
  • ブリッジング

    Tin học cài đặt cầu nối [bridging]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top