Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ブロック

Mục lục

n

khối/khu
 ~ 建設: kiến trúc nhà cao tầng hình ống, hình khối vuông

n

tập đoàn/liên hiệp các công ty
 ~ 経済: kinh tế liên kết khối (nền kinh tế có sự liên kết kinh tế giữa các nước tạo thành các khu vực kinh tế)

Kỹ thuật

bộ [block]
guốc (phanh) [block]
khối [block]
nhóm từ [block]
phôi/thỏi/rèn thô [block]
puli/kép [block]

Tin học

khối/bản ghi vật lý [block/physical record]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top