Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

プッシュ

Mục lục

n

Đẩy

n

sự ấn/ấn nút

Kỹ thuật

sự ép/sự đẩy [push]

Tin học

đẩy [push (vs)]
Explanation: Trước đây, thuật ngữ push định nghĩa cách thức máy tính truyền dữ liệu sang tất cả máy tính khác bao gồm các máy không thật sự yêu cầu gửi. Nó trái nghĩa pull, cách thức máy khách yêu cầu dữ liệu từ một máy khác. Nhưng máy tính làm “push” phải có địa chỉ mạng của người nhận. Bây giờ, thuật ngữ “push” được sử dụng trên Web và các nhà quảng cáo, nhà xuất bản thông tin sử dụng kỹ thuật này cung cấp thông tin tự động hóa cho người đăng ký thường được gọi là kỹ thuật phát rộng thông tin, hay nestcasting. Nói tóm lại, người dùng đặt mua các dịch vụ push (như dịch vụ định giá chứng khoán), và khi đã đăng ký, thông tin được tự động gửi tới người đăng kí dịch vụ push (push client) vào những thời điểm theo chu kì nhất định. Tuy nhiên, thuật ngữ “push” được dùng không được chính xác. Những dịch vụ được gọi là push thật chất là pull. Thật là dễ dàng khi thấy rằng nhà xuất bản duy trì một danh sách những người đăng kí và cập nhật thông tin tới những người đó khi thông tin thay đổi, nhưng điều đó không xảy ra như vậy trong hầu hết các trường hợp. Hầu hết các dịch vụ hiện nay như PointCast đang sử dụng một loại mô hình dịch vụ “pull giống như push”. Phần mềm của máy khách theo chu kỳ đều truy cập vào máy chủ của nhà xuất bản xem thông tin mới theo yêu cầu đặt mua của họ.

Xem thêm các từ khác

  • パチルス

    vi khuẩn
  • パチカン

    va ti căng
  • パネル

    bảng/tấm bảng/panô/panel, panel/bảng [panel], tấm bảng [panel], banô/bảng/panen [panel], コントロール ~: bảng điều khiển...
  • パラパラ

    lung tung/tản mát/rải rác
  • パラパラする

    lung tung/tản mát/rải rác
  • パリ

    pa ri, pari, ghi chú: tên thủ đô nước pháp
  • パルプ

    bột giấy
  • パレッド

    pa-lét [pallettte], category : ngoại thương [対外貿易]
  • パレッド積み下ろし

    bốc hàng bằng pa-lét [palletization], category : ngoại thương [対外貿易]
  • パレッド輸送

    chuyên chở hàng bằng pa-lét [palletization], category : ngoại thương [対外貿易]
  • パン

    bánh mì, bánh mỳ, chảo/cái chảo, pan [pan (vs)], explanation : trong đa phương tiện, pan là khả năng của một bộ tổng hợp hoặc...
  • パンこ

    ruột bánh mì/bành mì vụn
  • パンチ

    cái đục lỗ/cái dùi lỗ giấy, rượu pân, sự dùi/sự đục lỗ/sự bấm vé, cái dùi [punch], chày đột dập/cái đột [punch],...
  • パント

    cú đá bổng (môn bóng bầu dục)
  • パンフ

    sách mỏng/sách bìa mềm dùng để quảng cáo...
  • パンダ

    gấu panđa/gấu trúc
  • パンク

    bánh xe bị bể, sự xịt lốp xe
  • パンや

    cửa hàng bánh mỳ
  • パー

    lá (oản tù tì), tỷ số thắng (môn đánh gôn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top