Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

プリペイドカード

Tin học

thẻ đã được trả trước [pre-paid card]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • プリミックス

    Kỹ thuật hỗn hợp sơ chế [premix] Category : nhựa [樹脂]
  • プリミティブ

    Tin học nguyên thủy [primitive]
  • プリポリマ

    Kỹ thuật tiền polyme [prepolymer]
  • プリント

    Mục lục 1 n 1.1 bản in 2 n 2.1 sự in/in ấn 3 Kinh tế 3.1 bản in/bài báo [print (MAT)] 4 Tin học 4.1 in [print (vs)] n bản in n sự...
  • プリント基盤

    Tin học [ プリントきばん ] bảng mạch nối đã in [PCB/printed wiring board]
  • プリント基板

    Tin học [ プリントきばん ] bảng mạch đã in [printed board]
  • プリントきばん

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ プリント基板 ] 1.1.1 bảng mạch đã in [printed board] 1.2 [ プリント基盤 ] 1.2.1 bảng mạch nối đã...
  • プリントはいせんばん

    Tin học [ プリント配線盤 ] bảng mạch đã in [printed circuit board]
  • プリントばん

    Tin học [ プリント板 ] bảng mạch đã in [printed circuit (PC) board]
  • プリントかいろ

    Tin học [ プリント回路 ] mạch đã in [printed circuit]
  • プリントする

    vs in/in ấn
  • プリントキュー

    Tin học hàng đợi in/chuỗi in [print queue] Explanation : Một danh sách các tệp tin mà spooler sẽ tiến hành in ra ở nền sau trong...
  • プリントスルー

    Tin học in qua [print through]
  • プリントスプール

    Tin học lưu dữ liệu vào hàng đợi in [print spooling]
  • プリント回路

    Tin học [ プリントかいろ ] mạch đã in [printed circuit]
  • プリント配線盤

    Tin học [ プリントはいせんばん ] bảng mạch đã in [printed circuit board]
  • プリント板

    Tin học [ プリントばん ] bảng mạch đã in [printed circuit (PC) board]
  • プリンス

    n hoàng tử/thái tử
  • プリンセス

    n công chúa/công nương
  • プリンタ

    Tin học máy in [printer] Explanation : Một thiết bị ngoại vi của máy tính dùng để in văn bản hoặc các đồ hình do máy tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top