Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

プレマチュアイグニション

Kỹ thuật

sự đánh lửa sớm [premature ignition]
sự đốt cháy trong ống mỏ hàn (hỗn hợp khí) [premature ignition]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • プレハブ

    n phương pháp xây dựng sản xuất bộ phận nhà máy rồi lắp ghép lại/xây lắp ghép  ~ 住宅: nhà lắp ghép
  • プレハブ建設

    [ ぷれはぶけんせつ ] v5s nhà tiền chế
  • プレリュード

    n khúc dạo đầu (âm nhạc)
  • プレロード

    Kỹ thuật tải trọng đặt trước [preload]
  • プレー

    Mục lục 1 n 1.1 sự cầu nguyện 2 n 2.1 sự chơi trò chơi/thi đấu thể thao 3 Kỹ thuật 3.1 hành trình tự do [play] 3.2 khe hở...
  • プレーナ

    Kỹ thuật máy bào [planer] máy san phẳng/xe lu [planer]
  • プレーヤー

    Mục lục 1 n 1.1 cầu thủ/tuyển thủ 2 n 2.1 máy chạy băng/máy chạy đĩa âm thanh n cầu thủ/tuyển thủ n máy chạy băng/máy...
  • プレーンワッシャ

    Kỹ thuật vòng đệm phẳng [plain washer]
  • プレーンテキスト

    Tin học văn bản thuần [plain text] Explanation : Chỉ văn bản chỉ chứa chữ, không chứa định dạng cũng như hình ảnh, âm thanh...
  • プレーンテキストばん

    Tin học [ プレーンテキスト版 ] phiên bản chỉ có text/phiên bản chỉ có chữ [plain text version]
  • プレーンテキスト版

    Tin học [ プレーンテキストばん ] phiên bản chỉ có text/phiên bản chỉ có chữ [plain text version]
  • プレーンベアリング

    Kỹ thuật ổ trượt trơn [plain bearing]
  • プレーボール

    n sự bắt đầu trận đấu bóng chày
  • プレーオフ

    n trận quyết chiến/trận đấu quyết định vì đang có kết quả hòa (gôn, bóng chày)
  • プレップ

    Tin học PReP [PReP]
  • プレッシャー

    n áp lực/sức ép tâm lý  ~ がかかる: chịu sức ép
  • プレッシャーがかかる

    exp bị ức chế tâm lý
  • プレヒーチング

    Kỹ thuật sự làm nóng trước [preheating] sự nung trước/sự nung sơ bộ [preheating]
  • プレヒート

    Kỹ thuật sự làm nóng trước [preheat] sự nung trước/sự nung sơ bộ/nung trước/nung sơ bộ [preheat]
  • プレビューリリース

    Tin học phiên bản xem trước [preview release]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top