- Từ điển Nhật - Việt
プログラム
Mục lục |
n
chương trình
n
trình báo
Kỹ thuật
chương trình [program]
- Explanation: コンピュータに実行させようとする仕事の手順をかいたもの
Tin học
chương trình [program (vs)]
- Explanation: Một liệt kê các chỉ lệnh được viết theo một ngôn ngữ lập trình, mà máy tính có thể thực hiện, sao cho máy hoạt động theo một cách thức định trước. Đồng nghĩa với software. Lĩnh vực phần mềm máy tính có thể chia thành các chương trình hệ thống, các chương trình tiện ích, và các chương trình ứng dụng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
プログラムたんい
Tin học [ プログラム単位 ] môđun/đơn vị chương trình [module/program unit] Explanation : Trong chương trình máy tính, đây là... -
プログラムほしゅせつめいしょ
Tin học [ プログラム保守説明書 ] cẩm nang bảo dưỡng chương trình [program maintenance manual] -
プログラムほしゅマニュアル
Tin học [ プログラム保守マニュアル ] cẩm nang bảo dưỡng chương trình [program maintenance manual] -
プログラムじつどうじかん
Tin học [ プログラム実動時間 ] thời gian sản xuất chương trình [program production time] -
プログラムじょうたいご
Tin học [ プログラム状態語 ] từ trạng thái chương trình [program status word (PSW)] -
プログラムしきけいさんき
Tin học [ プログラム式計算器 ] máy tính tay có thể lập trình được [programmable calculator] -
プログラムしけんじかん
Tin học [ プログラム試験時間 ] thời gian chạy thử chương trình [program test time] -
プログラムしよう
Tin học [ プログラム仕様 ] đặc tả chương trình [program specification] -
プログラムげんご
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ プログラム言語 ] 1.1.1 Ngôn ngữ lập trình 2 Tin học 2.1 [ プログラム言語 ] 2.1.1 ngôn ngữ lập... -
プログラムこていしきけいさんき
Tin học [ プログラム固定式計算器 ] máy tính tay không thể lập trình được [nonprogrammable calculator] -
プログラムかのう
Tin học [ プログラム可能 ] có thể chương trình hoá [programmable (an)] Explanation : Có khả năng điều khiển được bằng các... -
プログラムかのうよみとりせんようきおくそうち
Tin học [ プログラム可能読取り専用記憶装置 ] bộ nhớ chỉ đọc có thể lập trình được [programmable read-only memory/PROM... -
プログラム単位
Tin học [ プログラムたんい ] môđun/đơn vị chương trình [module/program unit] Explanation : Trong chương trình máy tính, đây là... -
プログラム可能
Tin học [ プログラムかのう ] có thể chương trình hoá [programmable (an)] Explanation : Có khả năng điều khiển được bằng... -
プログラム可能読取り専用記憶装置
Tin học [ プログラムかのうよみとりせんようきおくそうち ] bộ nhớ chỉ đọc có thể lập trình được [programmable... -
プログラム名
Tin học [ プログラムめい ] tên chương trình [program-name] -
プログラム名記述項
Tin học [ プログラムめいきじゅつこう ] mục nhận dạng chương trình [program identification entry] -
プログラム実動時間
Tin học [ プログラムじつどうじかん ] thời gian sản xuất chương trình [program production time] -
プログラム仕様
Tin học [ プログラムしよう ] đặc tả chương trình [program specification] -
プログラム式計算器
Tin học [ プログラムしきけいさんき ] máy tính tay có thể lập trình được [programmable calculator]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.