Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

プログラム

Mục lục

n

chương trình

n

trình báo

Kỹ thuật

chương trình [program]
Explanation: コンピュータに実行させようとする仕事の手順をかいたもの

Tin học

chương trình [program (vs)]
Explanation: Một liệt kê các chỉ lệnh được viết theo một ngôn ngữ lập trình, mà máy tính có thể thực hiện, sao cho máy hoạt động theo một cách thức định trước. Đồng nghĩa với software. Lĩnh vực phần mềm máy tính có thể chia thành các chương trình hệ thống, các chương trình tiện ích, và các chương trình ứng dụng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top