Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ヘッドディスクアセンブリ

Tin học

HDA [head/disk assembly/HDA (abbr.)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ヘッドホン

    n máy nghe nhạc cắm vào tai
  • ヘッドホンステレオ

    Kỹ thuật máy phone
  • ヘッド切換え

    Tin học [ ヘッドきりかえ ] chuyển đổi đầu từ [head switching]
  • ヘッドクラッシュ

    Tin học rơi đầu từ [head crash] Explanation : Trong ổ đĩa cứng, đây là sự va chạm của đầu từ đọc/ghi vào bề mặt đĩa,...
  • ヘッドクリーニングキット

    Tin học bộ rửa đầu đọc [head cleaning kit]
  • ヘッドクリアランス

    Kỹ thuật khe hở đầu [head clearance] Category : ô tô [自動車] Explanation : 頭上の余裕のこと。居住性を示す言葉としてよく使われる。いかに平面的に余裕があるクルマでも、これが少ないと狭苦しく感じられてしまう。もちろんルーフが高く、フロアの低いクルマが有利だ。
  • ヘッドコーチ

    n huấn luyện viên trưởng
  • ヘッド回し

    [ へっどまわし ] n cái cờ-lê
  • ヘッド衝突

    Tin học [ ヘッドしょうとつ ] rơi đầu từ [head crash] Explanation : Trong ổ đĩa cứng, đây là sự va chạm của đầu từ đọc/ghi...
  • ヘッダ

    Tin học đầu trang/tiêu đề [header] Explanation : Văn bản nhắc lại, như số trang hoặc dòng tóm tắt của một đầu đề tài...
  • ヘッダレコード

    Tin học bản ghi đầu [header record]
  • ヘッダー

    Mục lục 1 n 1.1 cú đánh đầu 2 Kỹ thuật 2.1 bể tích nước [header] 2.2 buồng chia nước [header] 2.3 máy chồn [header] 2.4 mũ...
  • ヘッダーファイル

    Tin học tệp tiêu đề [header file (.h)] Explanation : Thường khi lập trình với C++, ta thường có cho mỗi lớp (class) một file...
  • ヘッダファイル

    Tin học tệp tiêu đề [header file] Explanation : Thường khi lập trình với C++, ta thường có cho mỗi lớp (class) một file tiêu...
  • ヘックスレンチ

    Kỹ thuật cờ lê sáu cạnh [hex wrench]
  • ヘックスワッシャ

    Kỹ thuật vòng đệm sáu cạnh [hex washer]
  • ヘッシャンクロース

    Kỹ thuật vải Hessian [Hessian cloth]
  • ヘッジ

    Mục lục 1 n 1.1 giao dịch tự bảo hiểm 2 n 2.1 hàng rào/bờ giậu 3 Kinh tế 3.1 giao dịch hít-ging/giao dịch tự bảo hiểm [hedging...
  • ヘッセルマンエンジン

    Kỹ thuật động cơ Hesselmann [Hesselmann engine]
  • ヘブライズム

    n chủ nghĩa Do thái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top