- Từ điển Nhật - Việt
ベッドのサイドテーブル
Xem thêm các từ khác
-
ベッキー
Tin học Becky! [Becky!] -
ベトナム
Mục lục 1 n 1.1 việt 2 n 2.1 Việt Nam 3 n 3.1 Việt Nam/nước Việt Nam n việt n Việt Nam n Việt Nam/nước Việt Nam -
ベトナム労働総連名
[ べとなむろうどうそうれんめい ] n Tổng liên đoàn lao động VN -
ベトナムつうしんしゃ
[ ベトナム通信社 ] n thông tấn xã việt nam -
ベトナムの北部
Mục lục 1 [ べとなむのほくぶ ] 1.1 n 1.1.1 bắc kỳ 1.1.2 bắc bộ [ べとなむのほくぶ ] n bắc kỳ bắc bộ -
ベトナムの歌舞伎
[ べとなむのかぶき ] n cải lương -
ベトナムの新聞
[ べとなむのしんぶん ] n báo Việt Nam -
ベトナムほうそうきょく
[ ベトナム放送局 ] n đài tiếng nói việt nam -
ベトナム居留民
[ べとなむきょりゅうみん ] n việt kiều -
ベトナム人
[ べとなむじん ] n người Việt Nam -
ベトナムテレビきょく
[ ベトナムテレビ局 ] n đài truyền hình việt nam -
ベトナムテレビ局
[ ベトナムテレビきょく ] n đài truyền hình việt nam -
ベトナムドンとの兌換レートを持たない外貨
Kinh tế [ べとなむどんとのだかんれーとをもたないがいか ] loại ngoại tệ không có tỷ giá hối đoái với đồng VN... -
ベトナムドンの価値
Kinh tế [ べとなむどんのかち ] Sức mua của đồng VN [Buying power of Vietnamese dong] Category : Kinh tế -
ベトナム祖国戦線
[ べとなむそこくせんせん ] n mặt trận Tổ quốc Việt Nam -
ベトナム語
Mục lục 1 [ べとなむご ] 1.1 n 1.1.1 việt ngữ 1.1.2 tiếng Việt [ べとなむご ] n việt ngữ tiếng Việt -
ベトナム航空
[ べとなむこうくう ] n hàng không Việt Nam -
ベトナム通信社
[ ベトナムつうしんしゃ ] n thông tấn xã việt nam -
ベトナム民主共和国
[ べとなむみんしゅきょうわこく ] n nước Việt Nam dân chủ cộng hòa -
ベトナム戦争
[ べとなむせんそう ] n chiến tranh Việt Nam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.