Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ベビーカー

n

xe lăn của trẻ con

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ベビーシッター

    n người trông trẻ
  • ベテラン

    Mục lục 1 n 1.1 người thợ giỏi/người kỳ cựu 2 Kỹ thuật 2.1 cựu chiến binh [veteran] 2.2 người từng trải/người kỳ...
  • ベニヤ

    n gỗ dán/gỗ trang trí dán bên ngoài
  • ベニヤいた

    [ ベニヤ板 ] n gỗ dán
  • ベニヤ板

    [ ベニヤいた ] n gỗ dán
  • ベベルかくど

    Kỹ thuật [ ベベル角度 ] góc nghiêng [bevel angle] Explanation : 開先角度の半分。
  • ベベルせつだん

    Kỹ thuật [ ベベル切断 ] sự cắt vắt cạnh [bevel cutting] Explanation : 板端が斜角をもつように切断すること。
  • ベベルリングギア

    Kỹ thuật bánh răng có răng trong là bánh răng côn/vành răng trong là bánh răng côn [bevel ring-gear]
  • ベベルピニオン

    Kỹ thuật trục răng nón/trục răng côn [bevel pinion]
  • ベベルディファレンシャル

    Kỹ thuật bộ vi sai bánh răng côn [bevel-differential]
  • ベベルドライブピニオン

    Kỹ thuật bánh răng nón chủ động/bánh răng côn chủ động [bevel-drive-pinion]
  • ベベルホイール

    Kỹ thuật bánh răng nón/bánh răng côn [bevel wheel]
  • ベベル切断

    Kỹ thuật [ ベベルせつだん ] sự cắt vắt cạnh [bevel cutting] Explanation : 板端が斜角をもつように切断すること。
  • ベベルギア

    Kỹ thuật bánh răng nón/bánh răng côn [bevel gear] sự truyền động bằng bánh răng nón [bevel gear]
  • ベベルギアディファレンシャル

    Kỹ thuật bộ vi sai bánh răng côn [bevel gear differential]
  • ベベルギアドライブ

    Kỹ thuật bộ truyền động bánh răng côn [bevel gear drive]
  • ベベルシーテッドバルブ

    Kỹ thuật sú páp có mặt tựa xiên [bevel-seated valve] van có mặt tựa xiên [bevel-seated valve]
  • ベベル角度

    Kỹ thuật [ ベベルかくど ] góc nghiêng [bevel angle] Explanation : 開先角度の半分。
  • ベアバックトラクター

    Kỹ thuật máy kéo thanh ngược [bare-back tractor]
  • ベアラ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bệ/chỗ tựa [bearer] 1.2 chi tiết chịu tải [bearer] 1.3 cột chống [bearer] 1.4 giá đỡ [bearer] 1.5 gối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top