Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ベロシチー

Kỹ thuật

vận tốc/tốc độ/tốc lực [velocity]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ベロシティ

    Tin học vận tốc/tốc độ [velocity]
  • ベンず

    Tin học [ ベン図 ] biểu đồ Ven [Venn diagram]
  • ベンチマーキング

    Kinh tế thủ pháp kinh doanh lấy chuẩn [Benchmarking] Explanation : 米国企業で導入されている新しい経営活動。業界で優位に立っている企業の1人当たり売上高や人件費など具体的経営指標を取り出し、それに追いつき追い越すよう業務改善や目標達成をするために問題解決を図る経営手法である。
  • ベンチマーク

    Tin học điểm chuẩn [benchmark] Explanation : Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang...
  • ベンチマークしけん

    Tin học [ ベンチマーク試験 ] kiểm tra điểm chuẩn [benchmark test]
  • ベンチマークテスト

    Tin học kiểm tra điểm chuẩn [benchmark test]
  • ベンチマーク試験

    Tin học [ ベンチマークしけん ] kiểm tra điểm chuẩn [benchmark test]
  • ベンチハンマー

    Kỹ thuật búa thợ nguội/búa tay [bench-hammer]
  • ベンチレーチングファン

    Kỹ thuật quạt thông gió [ventilating fan]
  • ベンチレーチングシステム

    Kỹ thuật hệ thống thông gió [ventilating system]
  • ベンチレータ

    Kỹ thuật cánh xiên thông gió/cánh xiên hai bên nắp đậy đầu máy xe [ventilator]
  • ベンチテスト

    Kỹ thuật sự thử trên bệ/sự thử trên giá [bench-test]
  • ベンチドリル

    Kỹ thuật máy khoan bàn [bench-drill]
  • ベント

    Kỹ thuật lỗ thoát [vent]
  • ベントノーズプライヤ

    Kỹ thuật kìm mũi cong [bent-nose plier]
  • ベントプラグ

    Kỹ thuật đầu vòi lỗ thông [vent-plug]
  • ベントホール

    Kỹ thuật lỗ thông hơi [vent-hole]
  • ベントエート

    Kỹ thuật uốn hình số tám [bent-eight]
  • ベントキャップ

    Kỹ thuật nắp lỗ thông [vent-cap]
  • ベンツ

    Mục lục 1 n 1.1 lỗ thông (ở các bình chứa khí trong động cơ...)/cửa thông gió/lỗ thông gió 2 Kỹ thuật 2.1 Karl Friedrich...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top