Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ペドメーター

n

dụng cụ đo bước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ペニシリン

    n thuốc pênixilin
  • ペダル

    Mục lục 1 adv 1.1 bàn đạp 2 n 2.1 bàn đạp/pê đan (xe đạp) 3 n 3.1 đòn bẩy/phím nhấn bằng chân ở đàn pianô/oócgan... 4...
  • ペダルリザーブ

    Kỹ thuật dự trữ bàn đạp [pedal reserve]
  • ペダルトラベル

    Kỹ thuật khoảng dịch chuyển bàn đạp [pedal travel]
  • ペダルプレッシャ

    Kỹ thuật áp lực bàn đạp [pedal pressure]
  • ペダルプッシャ

    Kỹ thuật cơ cấu đẩy bàn đạp/thanh đẩy bàn đạp [pedal pusher]
  • ペア

    Mục lục 1 n 1.1 cặp/đôi 2 n 2.1 quả lê/cây lê 3 Kỹ thuật 3.1 cặp/đôi/ghép cặp/ghép đôi [pair] n cặp/đôi n quả lê/cây...
  • ペアリング

    n sự ghép đôi/kết cặp/kết đôi (sinh vật học)
  • ペアレントメタル

    Kỹ thuật kim loại nền (của hợp kim)/kim loại mẹ [perent metal]
  • ペアグラス

    Kỹ thuật cặp kính [pair-glass]
  • ナイチンゲール

    n chim sơn ca
  • ナイネックス

    Tin học Nynex [Nynex (Regional Bell Operating Company-US)]
  • ナイル

    n sông Nil
  • ナイロン

    Mục lục 1 n 1.1 ni lông/nilon 2 Kỹ thuật 2.1 ni lon/ni lông [nylon] n ni lông/nilon このアオザイはナイロン80%である。:...
  • ナイロン布

    [ ないろんぬの ] exp vải ni lông
  • ナイロンブシュ

    Kỹ thuật bàn chải ni lông [nylon bush]
  • ペイロード

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lượng chất nổ [pay-load] 1.2 trọng tải (máy bay, tàu...) [pay-load] 1.3 trọng tải có ích (tên lửa,...
  • ナイン

    n chín/số chín
  • ペイント

    Mục lục 1 n 1.1 phấn nước/phấn trang điểm có dầu 2 n 2.1 sơn móng tay chân 3 n 3.1 sơn/vôi màu/thuốc màu 4 Kỹ thuật 4.1 sơn/thuốc...
  • ペイントけいプログラム

    Tin học [ ペイント系プログラム ] chương trình vẽ [paint program]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top