- Từ điển Nhật - Việt
ペネトレータ
Kỹ thuật
phần hàn bị chuyển màu [penetrator]
- Category: hàn [溶接]
- Explanation: Đây là khuyết tật hàn phát sinh do bị ô xy hóa ngoài rìa.
フラッシュ溶接において、端面が酸化した状態で溶接部に残留する内部欠陥。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ナバール爆弾
[ なばーるばくだん ] n bom na pan -
ナムロック
Tin học phím Num Lock [NumLock] Explanation : Phím có hai vị trí, dùng để khóa bộ phím số vào chế độ mà bạn có thể nhập... -
ペリフェラル
Tin học thiết bị ngoại vi [peripheral] Explanation : Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do... -
ペリフェラルポート
Kỹ thuật cổng ngoại vi [peripheral port] -
ペリフェリ
Kỹ thuật lề/biên/ngoại vi/chu vi đường tròn [periphery] -
ペリカン
n bồ nông/chim bồ nông -
ペリスコープ
Kỹ thuật kính tiềm vọng [periscope] -
ペルー
n nước Pê ru -
ナル文字列
Tin học [ なるもじれつ ] chuỗi rỗng [null string] -
ナレーション
n sự đọc trên băng, đài -
ナレーター
n phát thanh viên/người đọc trên đài phát thanh, băng -
ペレット
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bi/đạn súng hơi/viên quặng [pellet] 1.2 hạt nhựa tròn [pellet] 1.3 hạt/viên/bi [pellet] Kỹ thuật bi/đạn... -
ペレットタイプキャタライザ
Kỹ thuật chất xúc tác kiểu hạt [pellet-type catalyzer] -
ペレットタイプサーモスタット
Kỹ thuật bộ điều chỉnh nhiệt kiểu hạt [pellet-type thermostat] bộ ổn nhiệt kiểu hạt [pellet-type thermostat] -
ナレッジ・マネジメント
Kinh tế quản trị tri thức [Knowledge Management] Explanation : 知的創造企業経営。人間の知識や技術を重視した価値を創出し、より高い知的付加価値を向上し、生産性を向上する方法をいう。 -
ペレストロイカ
n cải tổ (Liên xô cũ) -
ペレタイザ
Kỹ thuật máy vê viên/máy đóng viên/máy tạo hạt [pelletizer] Category : nhựa [樹脂] -
ペロペロ
adj-na liến thoắng/liến láu -
ナローバンド
Tin học dải hẹp [narrowband] -
ナローキャスティング
n khuôn đúc hẹp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.