Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ホイール

Mục lục

n

bánh xe (ô tô...)

Kỹ thuật

bàn quay [wheel]
bàn xoay [wheel]
bánh đà [wheel]
bánh lái/tay lái/vô lăng [wheel]
bánh răng [wheel]
bánh xe [wheel]
Category: ô tô [自動車]
Explanation: タイヤをはめて中心部をハブにつなげる金属製の円形部品。材質はスチールやアルミが一般的。クルマの足元の表情を変えるドレスアップアイテムとしても古くからポピュラーな存在だ。→アライメント
đá mài tròn/quay/xoay [wheel]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top