Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ボディオーバハング

Kỹ thuật

đoạn chìa của khung xe [body overhang]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ボディガイド

    Kỹ thuật thùng xe dẫn hướng [body guide]
  • ボディコン

    n sự ăn mặc hở hang/sự ăn mặc khêu gợi
  • ボディシェル

    Kỹ thuật vỏ thùng xe [body shell]
  • ボディジャッキ

    Kỹ thuật thiết bị nâng thùng xe [body jack]
  • ボディスチフニングパネル

    Kỹ thuật tấm gia cố thùng xe [body stiffening-panel]
  • ボディスプリング

    Kỹ thuật nhíp thùng xe [body spring]
  • ボディセーリング

    Kỹ thuật trần (khung, thùng) xe [body ceilling]
  • ボディタイプ

    Kỹ thuật kiểu thùng xe/kiểu khung xe/kiểu sườn xe [body type] Category : ô tô [自動車] Explanation : クルマのボディ形状。セダン、ハッチバック、ワゴン、ワンボックス、ミニバン、...
  • ボディサポート

    Kỹ thuật giá đỡ thùng xe/càng đỡ thùng xe [body support]
  • ボディサブフレーム

    Kỹ thuật sườn khung phụ [body sub-frame]
  • ボディサイドウォール

    Kỹ thuật thành sườn xe [body side-wall]
  • ボアストロークレーショ

    Kỹ thuật tỷ lệ giữa khoảng chạy và lỗ khoan [bore-stroke ratio]
  • ボイラせつび

    Kỹ thuật [ ボイラ設備 ] thiết bị nồi hơi [boiler plant]
  • ボイラー

    Mục lục 1 n 1.1 nồi hơi/nồi chưng cất 2 Kỹ thuật 2.1 lò phản ứng nước sôi [boiler] 2.2 nồi cất/nồi chưng/nồi hơi [boiler]...
  • ボイラプレート

    Tin học soạn sẵn/thảo sẵn [boilerplate]
  • ボイラ設備

    Kỹ thuật [ ボイラせつび ] thiết bị nồi hơi [boiler plant]
  • ボイリングポイント

    Kỹ thuật điểm sôi [boiling point]
  • ボイル

    Kỹ thuật Robert Boyle [Robert Boyle]
  • ボイルドオイル

    Kỹ thuật dầu đã đun/dầu sôi [boiled oil]
  • ボイド

    Kỹ thuật chỗ trống/kẽ/lỗ/túi rỗng [void] Category : ép hình [成形] Explanation : 成形品の内部にできた空洞のことで、巣ともいう。発生原因としてはヒケと同じであり、成形品の外面に現れる収縮歪がヒケであり、内面に発生するのがボイド(空洞)である。///継手の中でろうが行き渡っていない空胴部分。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top