Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ボンネットファスナー

Kỹ thuật

móc cài nắp đậy/móc cài ca-pô [bonnet fastener]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ボンディングマシン

    Kỹ thuật máy liên kết/máy gắn kết [bonding machine]
  • ボンディングオーブン

    Kỹ thuật lò liên kết [bonding oven]
  • ボンドメタル

    Kỹ thuật kim loại liên kết [bond-metal]
  • ボンドテスタ

    Kỹ thuật thiết bị thử độ liên kết [bond-tester]
  • ボンドストラップ

    Kỹ thuật dây đai liên kết/đai truyền liên kết/đai chằng liên kết/vòng kẹp liên kết [bond-strap]
  • ボンダ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 gạch liên kết [bonder] 1.2 gạch neo/gạch ngang [bonder] 1.3 gạch thẳng nối [bonder] Kỹ thuật gạch liên...
  • ボンベ

    n cái bơm
  • ボンベイ

    n bom bay
  • ボー

    Mục lục 1 n 1.1 bốt 2 n 2.1 vĩ/cái vĩ (đàn viôlông) 3 Kỹ thuật 3.1 cần vẹt/cần lấy điện (xe điện) [bow] n bốt Ghi chú:...
  • ボーナス

    Mục lục 1 n 1.1 tiền thưởng 2 n 2.1 tiền thưởng ngoài lương n tiền thưởng n tiền thưởng ngoài lương
  • ヌーバス

    Tin học NuBus [NuBus]
  • ボーメハイドロメータ

    Kỹ thuật tỷ trọng kế Baume [Baume hydrometer]
  • ボーメデグリ

    Kỹ thuật độ Baume [Baume degree]
  • ボーラ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy doa lỗ [borer] 1.2 máy khoan [borer] 1.3 mũi khoan [borer] Kỹ thuật máy doa lỗ [borer] máy khoan [borer]...
  • ボーランド

    Tin học hãng Borland [Borland]
  • ボーリングマシン

    Kỹ thuật máy khoan [boring machine]
  • ボーリングバー

    Kỹ thuật chuôi khoan/chuôi doa [boring bar]
  • ボーリング機

    [ ぼーりんぐき ] n máy khoan giếng
  • ボールねじ

    Kỹ thuật ốc có bi ở đầu
  • ボールばん

    Kỹ thuật [ ボール盤 ] máy khoan [drilling machine]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top