Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ポインタだいにゅうぶん

Tin học

[ ポインタ代入文 ]

lệnh gán con trỏ [pointer assignment statement]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ポインタけつごう

    Tin học [ ポインタ結合 ] liên kết con trỏ [pointer association]
  • ポインタ代入

    Tin học [ ポインタだいにゅう ] sự gán con trỏ/phép gán con trỏ [pointer assignment]
  • ポインタ代入文

    Tin học [ ポインタだいにゅうぶん ] lệnh gán con trỏ [pointer assignment statement]
  • ポインター

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 kim chỉ/kim báo [pointer] 2 Tin học 2.1 con trỏ [pointer] Kỹ thuật kim chỉ/kim báo [pointer] Tin học con...
  • ポインターフィールド

    Tin học trường con trỏ [pointer field]
  • ポインタ結合

    Tin học [ ポインタけつごう ] liên kết con trỏ [pointer association]
  • ポイズ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đối trọng [poise] 1.2 quả cân [poise] 1.3 sự cân bằng poazơ/làm cân bằng [poise] Kỹ thuật đối trọng...
  • ポエム

    n bài thơ
  • ポカヨケ

    Phương pháp phòng tránh sai, lỗi ( dùng trong lắp ráp công nghiệp,...)
  • ポケット

    Mục lục 1 n 1.1 túi 2 n 2.1 túi áo 3 n 3.1 túi quần/áo 4 Kỹ thuật 4.1 ổ/hốc/hõm [pocket] 4.2 rỗ (khí) [pocket] 4.3 thùng chứa/bunke...
  • ポケットに何もない

    [ ぽけっとになにもない ] n túi rỗng tuếch
  • ポケットけいさんき

    Tin học [ ポケット計算器 ] máy tính bỏ túi [pocket calculator/hand-held calculator]
  • ポケットペン

    Kỹ thuật lỗ cắm bút Category : dệt may [繊維産業]
  • ポケットマネー

    n tiền tiêu vặt
  • ポケットベル

    Mục lục 1 n 1.1 máy nhắn tin 2 Kỹ thuật 2.1 Máy nhắn tin n máy nhắn tin Kỹ thuật Máy nhắn tin
  • ポケットコンピュータ

    Tin học máy tính bỏ túi [pocket computer]
  • ポケットコンピューター

    Tin học máy tính bỏ túi [pocket computer]
  • ポケットサイズ

    n cỡ nhỏ/cỡ có thể bỏ túi  ~ の辞書: từ điển bỏ túi
  • ポケット計算器

    Tin học [ ポケットけいさんき ] máy tính bỏ túi [pocket calculator/hand-held calculator]
  • ポケベル

    Tin học máy nhắn tin [pager]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top