Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

マイクロコンピューター

Tin học

máy vi tính [microcomputer]
Explanation: Một máy vi tính bất kỳ có đơn vị số học-logic ( ALU) và đơn vị điều khiển của nó được chứa trên cùng một mạch tích hợp, gọi là bộ vi xử lý ( microprocessor).///Khi các máy tính cá nhân - hay gọi là máy vi tính vì đơn vị xử lý trung tâm CPU của nó là một bộ vi xử lý - xuất hiện lần đầu tiên vào giữa những năm cuối 1970, chúng đã được thiết kế theo dạng máy dùng một người. Tuy nhiên, nhiều ngành chuyên về điện toán lại không dùng máy vi tính một cách nghiêm túc ngày từ đầu. Đối với họ từ máy vi tính được đọc lên như là một đồ chơi giải trí.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • マイクロコード

    Tin học vi code/vi mã [microcode] Explanation : Là mã lệnh ở mức rất thấp, thấp hơn cả mức mã máy. Nó xác định bộ vi xử...
  • マイクロソフト

    Tin học hãng Microsoft [Microsoft]
  • マイクロ秒

    Tin học [ マイクロびょう ] một phần triệu của giây [microsecond]
  • マイクロ波

    Tin học [ マイクロは ] sóng cực ngắn/vi ba [microwave]
  • マイコン

    Mục lục 1 n 1.1 máy tính của riêng 2 Tin học 2.1 máy tính cá nhân [personal computer] n máy tính của riêng Tin học máy tính cá...
  • ノイジネス

    n Tính ồn
  • マイスタージンガー

    n biểu tượng di chuyển (máy vi tính)
  • ノイズ

    Mục lục 1 n 1.1 tiếng ồn/sự ồn ào 2 Tin học 2.1 tạp nhiễu/nhiễu [noise] n tiếng ồn/sự ồn ào Tin học tạp nhiễu/nhiễu...
  • ノイズレス

    n Yên lặng
  • ノイズィ

    n Ồn ào
  • マイタギア

    Kỹ thuật bánh răng nón truyền động theo góc vuông [miter-gear]
  • ノウハウ

    n kiến thức cơ bản về lĩnh vực nào đó Bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất (know-how)
  • マウンチング

    Kỹ thuật sự lắp ráp/sự lắp đặt/sự bắt chặt/sự dàn dựng [mounting] trụ/khung/giá/bệ [mounting]
  • マウント

    Mục lục 1 n 1.1 khung giấy dán ảnh 2 Kỹ thuật 2.1 giá đỡ [mount] 2.2 gọng [mount] 2.3 ngựa cưỡi [mount] 2.4 tấm bìa lót (để...
  • マウントしょり

    Tin học [ マウント処理 ] quá trình lắp/quá trình đặt/quá trình cài [mount(ing) process]
  • マウント処理

    Tin học [ マウントしょり ] quá trình lắp/quá trình đặt/quá trình cài [mount(ing) process]
  • マウンテンレール

    Tin học giá lắp (thiết bị) [mounting rail]
  • マウンテンフレーム

    Tin học khung lắp (máy) [mounting frame]
  • マウンティング

    n sự leo trèo/leo núi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top