Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

マッド

Tin học

trò chơi MUD [MUD]
Explanation: Viết tắt của máy Multiuser Dungeons and Dragons. MUD là một loại trò chơi máy tính rất hấp dẫn, được thiết kế để dùng trong mạng máy tính, cho phép các thành viên mạng có dịp tiếp xúc với nhau trong một môi trường mà mỗi người tham gia đều ở trong một vai tưởng tượng quái dị.///Trên máy tính, bạn hoặc chính xác hơn là một ký tự mà bạn lấy để đặt tên cho mình có thể đắm mình sâu vào trong những cuộc phiêu lưu mạo hiểm với vai người khổng lồ, và xung quanh là đầy rẫy yêu tinh, các con rồng, các cảnh kỳ lạ, các hang ngục, các phép thần thông, và các quái vật. Khác với các trò chơi Dungeons and Dragons dùng cho máy tính độc lập, trò này bạn không chơi một mình. Các ký tự khác mà bạn chơi cùng, hoặc đối kháng đều đã được lập ra và cũng đã được điều khiển bởi một thành viên ở xa khác giống như bạn.///Các trò chơi MUD trước đây, với cốt truyện chiến đấu, đã đưa đến một hiện tượng không nhân đạo gọi là berserking, trong đó những thành viên tham gia chơi chỉ với mục đích tiêu diệt đối phương càng nhiều càng tốt. Các trò chơi MUD gần đây đã bớt nhấn mạnh vào tính bạo lực, mà khuyến khích khả năng tưởng tượng, xây dựng thế giới mới, và các mối quan hệ giữa các thành viên (kể cả tình yêu lãng mạn).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ノッカー

    n vòng sắt để gõ cửa
  • マッキントッシュ

    Tin học Macintosh [Macintosh]
  • ノッキング

    Kỹ thuật sự kích nổ [knocking] Category : ô tô [自動車] Explanation : エンジンシリンダー内で発生する異常爆発。点火タイミングや燃料の質などが原因だ。カリカリという音がしてエンジンに悪影響をもたらすが、現在は電子制御装置の発達でかなり解消されている。...
  • ノック

    Mục lục 1 n 1.1 sự gõ cửa/sự đấm ngã 2 Kỹ thuật 2.1 cú va chạm/cú va đập/va đập/gõ [knock] 3 Tin học 3.1 máy MAC [Mac...
  • マックばん

    Tin học [ マック版 ] phiên bản cho máy MAC [Macintosh version]
  • マックファーソン

    Kỹ thuật McPherson [McPherson]
  • ノックダウン

    n đánh ngã (đấm bốc)
  • ノックアウトマシン

    Kỹ thuật máy có cơ cấu hắt ra/máy có cơ cấu đẩy ra [knockout machine]
  • ノックス

    Kỹ thuật ôxit nitơ [nitrogen oxide]
  • マック版

    Tin học [ マックばん ] phiên bản cho máy MAC [Macintosh version]
  • マッショ

    Kinh tế giao dịch quyết toán chuyển tháng [Turn] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 月末最終営業日資金受渡し、翌月月初営業日資金決済条件物を、資金受渡し日の3営業日以上前に約定する取引
  • マッサージ

    n mát xa/xoa bóp/đấm bóp
  • マッサージする

    Mục lục 1 vs 1.1 đánh gió 2 vs 2.1 nắn bóp vs đánh gió vs nắn bóp
  • マッサージ する

    vs mát xa/xoa bóp
  • マッサジ

    n sự xoa bóp
  • マトリックス

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 khuôn (mẫu, in) [matrix] 1.2 ma trận [matrix] 1.3 mạng (điện trở, phần tử) [matrix] 1.4 thể mẹ [matrix]...
  • マトリックスサイズ

    Tin học kích thước ma trận [matrix size]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top