Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

マフラー

Mục lục

n

khăn quàng

n

khăn quàng cổ dài
Ghi chú: loại khăn thường bằng len, dạ mềm

Kỹ thuật

Khăn quàng cổ
Category: dệt may [繊維産業]
ống tiêu âm/bộ tiêu âm/ống bô (xe máy)/ống xả [muffler]
Category: ô tô [自動車]
Explanation: エンジンから出た排気ガス温度を下げ、一気に空気中に拡散させないことで騒音を防ぐ重要なパーツ。マフラー本体に至る途中のパイプ部分には有害物質を除去する触媒も組み込まれている。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top