Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

マムシ

n

rắn vipe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • マヨネーズ

    Mục lục 1 n 1.1 người Maya/bộ lạc Maya 2 n 2.1 nước xốt mayone n người Maya/bộ lạc Maya Ghi chú: tên một bộ lạc cổ ở...
  • マラリヤ

    Mục lục 1 n 1.1 hàn nhiệt 2 n 2.1 sốt rét n hàn nhiệt n sốt rét
  • マラリヤねつ

    [ マラリヤ熱 ] n cơn sốt rét
  • マラリヤ熱

    [ マラリヤねつ ] n cơn sốt rét
  • マラリア

    Mục lục 1 n 1.1 bệnh sốt rét 2 n 2.1 sốt rét n bệnh sốt rét n sốt rét
  • マラカス

    n một loại nhạc cụ từ quả maraca khô
  • マラソン

    n maratông/môn chạy đường dài
  • マリン

    n lính thủy đánh bộ
  • マリンバ

    n mộc cầm Ghi chú: một loại nhạc cụ
  • マリンスノー

    n tuyết trên biển
  • マリーナ

    n bến du thuyền
  • マリーン

    n lính thủy đánh bộ
  • マリット

    Kỹ thuật búa gỗ [mallet] cái chàng [mallet]
  • マリファナ

    n cần sa
  • マリアブル

    Kỹ thuật rèn được/dẻo [malleable]
  • ノルマ

    Kỹ thuật chỉ tiêu sản xuất [norm]
  • ノルマライジング

    Kỹ thuật bình thường hóa [normalizing]
  • ノルマル

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chuẩn tắc [normal] 1.2 pháp tuyến/thường/bình thường/trực giao [normal] 1.3 tình trạng bình thường/mức...
  • マルチ

    Mục lục 1 n, abbr 1.1 phương tiện truyền thông đại chúng 2 abbr 2.1 sự tiếp thị đa mức độ n, abbr phương tiện truyền thông...
  • マルチナショナル

    n đa quốc gia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top