Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ムーバ

Mục lục

Kỹ thuật

đầu kéo (sơmi rơmoóc) [mover]
động cơ [mover]
hệ thống chuyển động/cơ cấu chuyển động [mover]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ムーバブル

    Kỹ thuật di động/có thể di chuyển [movable]
  • ムーン

    n mặt trăng
  • ムーンケーキ

    n bánh trung thu
  • ムーブメント

    n sự cử động
  • ムービー

    n phim
  • ムーディー

    n sự buồn rầu/sự ủ rũ/hay buồn rầu/hay ủ rũ
  • ムード

    n tâm trạng
  • ムース

    Mục lục 1 n 1.1 món ăn làm bằng kem có thêm gia vị như trái cây, sôcôla 2 n 2.1 nai sừng Bắc Mỹ n món ăn làm bằng kem có...
  • ムツミロイ

    Kỹ thuật thép nung kết [sintered steel] \'Related word\': 焼結鋼
  • ムダ

    Kinh tế sự lãng phí [Waste] Explanation : ムダとは、目的に対して手段が大きすぎることをいう。2トンの荷物を運ぶのに4トン車をあてるような場合をムダという。///在庫のムダ、つくりすぎのムダ、手待ちのムダ、運搬のムダ、加工のムダ、動作のムダなどムダにはいろいろある。///すぐわかるムダを省く、必要悪と思っているムダを省く、気がつきにくいムダを発見することが大切となる。
  • ムカデ

    n con tít/con rít
  • ムスタング

    n ngựa thảo nguyên Mêhicô
  • ムタン

    Kinh tế giao dịch gọi không theo điều kiện đảm bảo [Unsecured call] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 担保がつかないことを条件としたコール取引
  • メネジメント

    n sự điều hành
  • メムメーカー

    Tin học chương trình MEMMAKER [MEMMAKER]
  • メモ

    n sự ghi vắn tắt lại cho nhớ
  • メモリ

    Tin học bộ nhớ [memory]
  • メモリひょうじ

    Tin học [ メモリ表示 ] số chỉ bộ nhớ [memory indication/storage indication]
  • メモリぶんかつ

    Tin học [ メモリ分割 ] sự chia vùng bộ nhớ [memory partitioning/storage partitioning]
  • メモリほご

    Tin học [ メモリ保護 ] bảo vệ bộ nhớ [memory protection]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top