Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

メイクする

n

trang điểm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • メイクアップブラシ

    n cọ đánh phấn/chổi đánh phấn
  • メカ

    Mục lục 1 n 1.1 cơ chế/cơ cấu 2 n 2.1 cơ học/cơ khí/máy móc 3 n 3.1 thợ máy/công nhân cơ khí n cơ chế/cơ cấu n cơ học/cơ...
  • メカニック

    Mục lục 1 n 1.1 cơ học/cơ khí/máy móc 2 adj-na 2.1 thuộc về cơ học/cơ khí/máy móc/không sáng tạo 3 Kỹ thuật 3.1 kỹ thuật...
  • メカニカル

    Kỹ thuật cơ học [mechanical] máy/cơ khí [mechanical]
  • メカニカルエフィシェンシー

    Kỹ thuật hiệu suất cơ khí [mechanical efficiency] Explanation : Trong một động cơ là tỷ lệ giữa công suất thắng và công suất...
  • メカニカルオクタンバリュ

    Kỹ thuật giá trị octan cần cho một động cơ [mechanical octane-value]
  • メカニカルサーボブレーキ

    Kỹ thuật phanh trợ động cơ học [mechanical servo-brake]
  • メカニズム

    Mục lục 1 n 1.1 cơ chế/cơ cấu 2 Kỹ thuật 2.1 cấu tạo [mechanism] 2.2 cơ cấu [mechanism] n cơ chế/cơ cấu Kỹ thuật cấu tạo...
  • メガネ

    n kính
  • メガバイト

    Tin học triệu byte. [MegaByte]
  • メガー

    Kỹ thuật Megger [Megger]
  • メガヘルツ

    Mục lục 1 n 1.1 mêga héc 2 Tin học 2.1 triệu hz [megahertz/MHz] n mêga héc Tin học triệu hz [megahertz/MHz]
  • メガフロップス

    Tin học triệu phép tính dấu phẩy động mỗi giây [MFLOPS/million floating-point operations per second] Explanation : Một đơn vị để...
  • メガホン

    Mục lục 1 n 1.1 loa (để nói) 2 Kỹ thuật 2.1 megaphon [megaphone] n loa (để nói) Kỹ thuật megaphon [megaphone]
  • メキシコ

    n mê hi cô
  • メキシコわん

    Mục lục 1 [ メキシコ湾 ] 1.1 / LOAN / 1.2 n 1.2.1 vịnh Mêhicô [ メキシコ湾 ] / LOAN / n vịnh Mêhicô
  • メキシコ湾

    [ メキシコわん ] n vịnh Mêhicô
  • メクアップする

    suf hóa trang
  • メグオーム

    Kỹ thuật megôm [megohm]
  • メコンかわいいんかい

    [ メコン川委員会 ] n ủy ban sông mêkông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top