Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

メタファイル要素

Tin học

[ メタファイルようそ ]

phần tử siêu tệp [metafile element]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • メタファイル解釈系

    Tin học [ メタファイルかいしゃくけい ] bộ thông dịch siêu tệp [metafile interpreter]
  • メタファイル記述子

    Tin học [ メタファイルきじゅつし ] bộ mô tả siêu tệp [Metafile Descriptor: MD]
  • メタキャラクタ

    Tin học ký tự điều khiển/siêu ký tự [metacharacter] Explanation : Là ký tự được viết trong mã chương trình để giúp thể...
  • メタシンタックス

    Tin học siêu cú pháp [metasyntax]
  • メタセコイア

    n cây bách tán
  • メタサーチ

    Tin học siêu tìm kiếm [metasearch]
  • メタ文字

    Tin học [ めたもじ ] ký tự điều khiển/siêu ký tự [metacharacter] Explanation : Là ký tự được viết trong mã chương trình...
  • モペット

    Kỹ thuật xe máy [Moped= motor + pedal]
  • モナディック調査

    Kinh tế [ もなでぃっくちょうさ ] điều tra độc lập/điều tra cá nhân/điều tra đơn lẻ [monadic testing (RES)] Category : Marketing...
  • モミ

    n linh sam
  • モミズム

    n sự quá ngưỡng mộ mẹ/sự quá lệ thuộc vào mẹ
  • モノ

    n một/một bên
  • モノラル

    n âm thanh mô nô/âm thanh đơn
  • モノリシック

    Tin học nguyên khối [monolithic (a-no)]
  • モノレール

    Mục lục 1 n 1.1 đường ray đơn 2 n 2.1 tàu chạy trên đường ray đơn n đường ray đơn n tàu chạy trên đường ray đơn
  • モノローグ

    n đơn/một
  • モノトーン

    n sự đơn điệu/sự đều đều/sự buồn tẻ
  • モノクロ

    Mục lục 1 n 1.1 đơn sắc/một màu 2 Tin học 2.1 đơn sắc [monochrome (a-no)] n đơn sắc/một màu Tin học đơn sắc [monochrome (a-no)]
  • モノクロディスプレイ

    Tin học màn hình đơn sắc [monochrome display] Explanation : Màn hình thể hiện một màu trên nền đen hoặc trắng. Thường gặp...
  • モノグラム

    Kỹ thuật chữ viết lồng nhau [monogram]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top