Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

メッセンジャー

n

người đưa tin/đưa tin
メッセンジャーが会社のパーティーの招待状を持ってきた: Một người đưa tin đã mang thiệp mời (giấy mời) dự tiệc của công ty
メッセンジャーボーイ: Cậu bé đưa tin
メッセンジャー・サービス: Dịch vụ đưa tin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top