Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

モデルの批准経過に対するテスト方法

Kỹ thuật

[ モデルのひじゅんけいかにたいするテストほうほう ]

phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • モデルか

    Tin học [ モデル化 ] mô hình hoá [modelling (e.g. a system, etc.) (vs)]
  • モデル化

    Tin học [ モデルか ] mô hình hoá [modelling (e.g. a system, etc.) (vs)]
  • モデルガン

    n súng kiểu điển hình
  • モデルケース

    n trường hợp điển hình
  • モデレート

    Tin học điều tiết [moderate]
  • モディフィケーション

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự cải biến [modification] 1.2 sự sửa đổi/sự biến đổi [modification] 1.3 sự thường biến [modification]...
  • モディスト

    n người may trang phục
  • モニュメント

    n đài kỷ niệm/tượng đài
  • モニタ

    Mục lục 1 n 1.1 mônitơ/máy nghe để kiểm tra/màn hình quan sát 2 Kỹ thuật 2.1 màn hình giám sát/màn hình kiểm tra/bộ phận...
  • モニタのエナジーセーブ

    Tin học chương trình tiết kiệm năng lượng màn hình [display energy saver]
  • モニタのエナジーセーブレベル

    Tin học mức tiết kiệm năng lượng màn hình [display energy saver level]
  • モニタリング

    n sự kiểm tra/sự thử/sự giám sát
  • モニター

    Mục lục 1 n 1.1 mônitơ/máy nghe để kiểm tra/màn hình quan sát 2 Kỹ thuật 2.1 bộ phận theo dõi chương trình máy tính [monitor]...
  • モダン

    Mục lục 1 adj-na 1.1 hiện đại 2 n 2.1 sự hiện đại adj-na hiện đại n sự hiện đại
  • モダンな服

    [ もだんなふく ] n quần áo hợp thời
  • モダンダンス

    n khiêu vũ hiện đại
  • モダニズム

    n chủ nghĩa hiện đại/khuynh hướng hiện đại/xu hướng hiện đại
  • モグラ

    n chuột chũi
  • モケット

    Kỹ thuật vải nhung dày dùng để bọc ghế [moquette]
  • モザンビーク

    n nước Môzămbic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top