Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

モラル

n

đạo đức/đạo nghĩa
 ~ を 守る: giữ gìn đạo đức
(quân sự) tinh thần, chí khí, nhuệ khí
皆のモラルが上がってくる。 Tinh thần của mọi người được nâng cao.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • モラール

    Kinh tế tinh thần làm việc/nhuệ khí làm việc [Morale] Explanation : モラールとは、本人が所属する組織の風土、方針、諸制度、対人関係、担当業務などに対する満足度によって測定される勤労意欲のこと。モラールは、インタビューや質問紙によって、その程度を測定し、これを前回調査の結果や平均値と比較することによって特徴をつかむ。///公正な評価をする、人間尊重の組織とする、参画させる、ことがモラールを高めることになる。///モラール(Morale)とモラル(Moral)がよく混同されるが、モラルは道徳とか倫理を意味するものであり、モラールとは全く異なった概念であることに注意したい。
  • モラトリアム

    n lệnh ngừng hoạt động
  • モリブデン

    Kỹ thuật molypđen [molybdenum]
  • モリブデンスチール

    Kỹ thuật thép molypđen [molybdenum-steel]
  • モリスダンス

    n điệu nhảy moris
  • モル

    Kỹ thuật mol/phân tử gam [mol]
  • モルモット

    Mục lục 1 n 1.1 chuột bạch 2 n 2.1 chuột thí nghiệm 3 n 3.1 con macmot n chuột bạch n chuột thí nghiệm n con macmot
  • モルヒネ

    n moóc phin
  • モルドバ

    n nước Mônđavi
  • モルグ

    n nhà xác
  • モルタル

    Mục lục 1 n 1.1 vôi vữa 2 n 2.1 vữa 3 Kỹ thuật 3.1 vữa [Mortars] n vôi vữa n vữa Kỹ thuật vữa [Mortars] Category : xây dựng...
  • モルタルぬり

    Kỹ thuật [ モルタル塗り ] sự trát vữa [mortar finish]
  • モルタル塗り

    Kỹ thuật [ モルタルぬり ] sự trát vữa [mortar finish]
  • モロッコ

    n nước Marốc
  • モンテカルロ

    n Monte Carlo
  • モンデックス

    Tin học Mondex [Mondex]
  • モンキレンチ

    n cái mỏ lết
  • モンキー

    Mục lục 1 n 1.1 khỉ/con khỉ 2 Kỹ thuật 2.1 búa nện/vồ nện [monkey] 2.2 lỗ tháo [monkey] 2.3 lỗ thông gió [monkey] n khỉ/con...
  • モンキーレンチ

    Kỹ thuật mỏ lết [monkey wrench] Explanation : Loại dụng cụ mở rộng hay khép sát hàm lại bằng một bánh lăn nhỏ.
  • モンゴリズム

    n hội chứng bệnh Đao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top