Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

モーターローリ

Kỹ thuật

ô tô tải/xe tải [motor-lorry]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • モーターダイナモ

    Kỹ thuật đy-na-mô và máy phát điện phối hợp [motor-dynamo]
  • モーターカー

    Kỹ thuật xe ô tô [motor-car]
  • モーターコーチ

    Kỹ thuật xe buýt [motor-coach]
  • モーターショー

    n buổi trình diễn/triển lãm về ô tô xe máy
  • モータージェネレーター

    Kỹ thuật máy khởi động và máy phát điện tổng hợp [motor-generator] Explanation : Áp dụng cho xe hơi, đó là một bộ phối...
  • モーターサイクル

    n xe mô tô/xe máy
  • モータサイクル

    Kỹ thuật xe gắn máy [motorcycle]
  • モットー

    n khẩu hiệu/phương châm
  • モックアップ

    n mẫu thí nghiệm
  • モトローラ

    Mục lục 1 n 1.1 Motorola 2 Tin học 2.1 hãng Motorola [Motorola (company)] n Motorola Tin học hãng Motorola [Motorola (company)]
  • モヘア

    Kỹ thuật vải nỉ angora [mohair]
  • モテル

    n khách sạn nhỏ/khách sạn ở bên cạnh đường lớn, có bãi đỗ xe
  • モティーフ

    Mục lục 1 n 1.1 mô típ/kiểu/loại/dạng 2 Tin học 2.1 Motif [Motif] n mô típ/kiểu/loại/dạng Tin học Motif [Motif]
  • モデム

    Mục lục 1 n 1.1 môdem/máy để gửi và tiếp nhận dữ liệu vi tính qua đường điện thoại 2 Kỹ thuật 2.1 mô đem [modem] 3...
  • モデムせつぞく

    Tin học [ モデム接続 ] kết nối bằng môdem [modem connection]
  • モデム接続

    Tin học [ モデムせつぞく ] kết nối bằng môdem [modem connection]
  • モデラ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 kiểu mẫu [modeler] 2 Tin học 2.1 bộ công cụ mô hình hoá [modeller] Kỹ thuật kiểu mẫu [modeler] Explanation...
  • モデリング

    Tin học sự mô hình hoá [modelling/modeling]
  • モデリングへんかん

    Tin học [ モデリング変換 ] chuyển đổi mô hình hoá [modelling transformation]
  • モデリングざひょうけい

    Tin học [ モデリング座標系 ] phối hợp mô hình hoá [modelling coordinates]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top