- Từ điển Nhật - Việt
ユーザブルディメンジョンス
Xem thêm các từ khác
-
ユーザブルホースパワー
Kỹ thuật mã lực dùng được [useable horse-power] -
ユーザデータ
Tin học dữ liệu người dùng [user data] -
ユーザフレンドリ
Tin học thân thiện với người dùng [user-friendly] -
ユーザフォーラム
Tin học diễn đàn người dùng [user forum] -
ユーザアカウント
Tin học tài khoản người dùng [user account] -
ユーザインタフェース
Tin học giao diện người dùng [user interface] Explanation : Tất cả các tính năng của một chương trình hoặc một máy tính nhằm... -
ユーザエージェント
Tin học tác nhân người dùng [user agent] Explanation : Là chương trình nằm phía máy khách, giúp máy khách kết nối với máy chủ. -
ユーザようぼう
Tin học [ ユーザ要望 ] yêu cầu từ người dùng [user request] -
ユーザ登録
Tin học [ ユーザとうろく ] đăng ký làm người dùng/đăng ký sử dụng [user registration] -
ユーザ要望
Tin học [ ユーザようぼう ] yêu cầu từ người dùng [user request] -
ユーザ部
Tin học [ ユーザぶ ] phía người dùng [user part] -
ユーザ関数
Tin học [ ユーザかんすう ] chức năng cho người dùng [user function] -
ユージェニックス
n thuyết ưu sinh -
ユース
n tuổi trẻ/thanh niên ~ センター: trung tâm văn hóa, hoạt động cho thanh niên -
ユースロッテッドピストン
Kỹ thuật pít tông có rãnh hình U [U-slotted piston] -
ユースフルホースパワー
Kỹ thuật mã lực hữu ích [useful horse-power] -
ユースフルアウトプット
Kỹ thuật công suất hữu ích [useful output] -
ユースホステル
n quán trọ đêm cho thanh niên du lịch -
ユーズネット
Tin học Usenet [Usenet] -
ユーズドカー
Kỹ thuật xe đã qua sử dụng [used-car]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.