- Từ điển Nhật - Việt
ヨーロッパ経済委員会
Kinh tế
[ よーろっぱけいざいいいんかい ]
ủy ban kinh tế châu Âu [economic commision for Europe]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ヨーロッパ自由貿易
Kinh tế [ よーろっぱじゆうぼうえき ] Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu [european free trade assosiation] Category : Ngoại thương... -
ヨーロッパ自由貿易連合
[ よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ] exp hiệp hội mậu dịch tự do châu âu -
ヨーロッパ通貨協定
Mục lục 1 [ よーろっぱつうかきょうてい ] 1.1 exp 1.1.1 hiệp định tiền tệ châu Âu 2 Kinh tế 2.1 [ よーろっぱつうかきょうてい... -
ヨーロッパ支払い単位
[ よーろっぱしはらいたんい ] exp đơn vị thanh toán châu âu -
ヨーロッパ支払い同盟
[ よーろっぱしはらいどうめい ] exp đồng minh thanh toán châu âu -
ヨーロッパ支払単位
Kinh tế [ よーろっぱしはらいたんい ] đơn vị thanh toán châu Âu [european payment unit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ヨーロッパ支払同盟
Kinh tế [ よーろっぱしはらいどうめい ] đồng minh thanh toán châu Âu [european payment union] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ヨーロピアンカー
Kỹ thuật xe hơi kiểu Châu Âu [European car] -
ヨーロピアンスタイル
Kỹ thuật phong cách Châu Âu [European style] -
ヨードチンキ
n rượu pha iốt -
ヨードン
Tin học Yourdon [Yourdon] -
ヨーイング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự bay trệch/sự lái trệch [yawing] 1.2 sự đi trệch [yawing] 1.3 sự quay lệch [yawing] Kỹ thuật sự... -
ヨーガ
n yôga Ghi chú: môn thiền Ấn độ -
ヨーク
Mục lục 1 n 1.1 phần đáp/cầu vai (may mặc) 2 Kỹ thuật 2.1 bộ lái tia [yoke] 2.2 cái ách [yoke] 2.3 cái kẹp (ống nước)/vấu... -
ヨーク・アトワープ規則
Kinh tế [ よーく・あとわーぷきそく ] quy tắc Ioóc Angve [York Antwerp rules] Category : Bảo hiểm hàng hải [海保] -
ヨークトタイプ
Kỹ thuật kiểu vấu kẹp [yoked type] -
ヨークエンド
Kỹ thuật đầu vấu kẹp [yoke-end] -
ヨーグルト
Mục lục 1 n 1.1 sữa chua 2 n 2.1 sữa chua/da ua n sữa chua n sữa chua/da ua -
ヨット
n thuyền buồm nhỏ/thuyền đơn có buồm -
ヨットハーバー
n cảng cho thuyền buồm đơn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.