Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ラニングフィット

Kỹ thuật

sự lắp động [running fit]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ラニングイン

    Kỹ thuật sự chạy rà/sự tráng (bạc lót, máng đệm) [running-in]
  • ラニングインマシン

    Kỹ thuật sự chạy rà máy [running-in machine]
  • ラニングギア

    Kỹ thuật cơ cấu di động [running gear]
  • ラダー

    Mục lục 1 n 1.1 cái mái chèo/cái bánh lái 2 n 2.1 cái thang 3 n 3.1 đuôi lái/bánh lái n cái mái chèo/cái bánh lái n cái thang n...
  • ラダーフレーム

    Kỹ thuật khung thang [ladder frame]
  • ラダーカー

    Kỹ thuật xe có thang [ladder car]
  • ラダータイプ

    Kỹ thuật kiểu thang [ladder-type] nhiều nấc [ladder-type]
  • ラベル

    Mục lục 1 n 1.1 nhãn dán 2 Kỹ thuật 2.1 nhãn mác [adhesive label] n nhãn dán Kỹ thuật nhãn mác [adhesive label]
  • ラベルばんごう

    Tin học [ ラベル番号 ] số nhãn [label number]
  • ラベルしきべつし

    Tin học [ ラベル識別子 ] từ định danh nhãn [label identifier]
  • ラベルセット

    Tin học tập nhãn [label set]
  • ラベル番号

    Tin học [ ラベルばんごう ] số nhãn [label number]
  • ラベル識別子

    Tin học [ ラベルしきべつし ] từ định danh nhãn [label identifier]
  • ライ

    Mục lục 1 n 1.1 lời nói dối 2 Kỹ thuật 2.1 nước kiềm/dung dịch kiềm [lye] n lời nói dối Kỹ thuật nước kiềm/dung dịch...
  • ライナー

    Mục lục 1 n 1.1 người hướng đường (bóng chày) 2 n 2.1 tàu chợ 3 Kinh tế 3.1 tàu chợ [liner] n người hướng đường (bóng...
  • ライナータームズ条件付シー・アイ・エフ

    Kinh tế [ らいなーたーむずじょうけんつきしー・あい・えふ ] C.I.F tàu chợ [cost, insurrance, freight liner terms] Category :...
  • ライナックス

    Tin học hệ điều hành Linux [Linux] Explanation : Linux là hệ điều hành “giống” Unix - 32 bit chạy được trên nhiều trạm...
  • ライマ

    Kỹ thuật mũi doa [rimer]
  • ライノトロニック

    Tin học Linotronic [Linotronic]
  • ライチ

    n vải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top