- Từ điển Nhật - Việt
リコーダー
Xem thêm các từ khác
-
リコイル
Kỹ thuật sự bật/sự nảy/sự giật/sự dội lại/bật/nảy/giật/dội lại [recoil] -
リザルトコード
Tin học mã trả về/mã kết quả [result code] -
リザーブ
Mục lục 1 n 1.1 quân dự bị (thể thao) 2 n 2.1 sự đặt trước/sự bảo lưu 3 Kỹ thuật 3.1 dành riêng [reserve] 3.2 khu dự trữ... -
リザーブトラベル
Kỹ thuật hành trình dự trữ [reserve travel] -
リザーブパワー
Kỹ thuật năng lượng dự trữ [reserve power] -
リザーブりょう
Kỹ thuật [ リザーブ量 ] lượng dữ trữ -
リザーブキャパシチー
Kỹ thuật khả năng dự trữ [reserve capacity] -
リザーブタンク
Kỹ thuật bình dự trữ [reserve tank] -
リザーブ量
Kỹ thuật [ リザーブりょう ] lượng dữ trữ -
リザベーション
Tin học dành riêng [reservation] -
リシャープニングツール
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dụng cụ làm lại hình dáng [resharpening tool] 1.2 dụng cụ phục hồi dạng [resharpening tool] 1.3 dụng... -
リショルムコンプレッサ
Kỹ thuật máy ép Lysholm/máy nén khí Lysholm [Lysholm compresser] -
リシプロエンジン
Kỹ thuật động cơ có chuyển động tịnh tiến qua lại/động cơ có pít tông [recipro engine] -
リシプロケーチングエンジン
Kỹ thuật động cơ có chuyển động tịnh tiến qua lại [reciprocating engine] động cơ có pít tông [reciprocating engine] -
リシプロケータ
Kỹ thuật máy có chuyển động tịnh tiến qua lại/máy có pít tông [reciprocator] -
リシェーパ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 thiết bị làm lại hình dáng [reshaper] 1.2 thiết bị phục hồi dạng [reshaper] 1.3 thiết bị tạo lại... -
リジュービネータ
Kỹ thuật sự trẻ hóa [rejuvenator] -
リジューシングパイプ
Kỹ thuật ống chuyển [reducing pipe] -
リジューサ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ giảm tốc [reducer] 1.2 bộ giảm xóc [reducer] 1.3 bộ rút gọn [reducer] 1.4 ống nối chuyển tiếp... -
リジューサバルブ
Kỹ thuật van giảm áp [reducer valve]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.