Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リサイクルショップ

n

cửa hàng bán đồ tái chế/đồ tận dụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リサイザ

    Kỹ thuật thiết bị đưa trở lại kích thước yêu cầu [resizer]
  • リサイジングマシン

    Kỹ thuật máy đưa trở lại kích thước yêu cầu [resizing machine]
  • リサイジングツール

    Kỹ thuật dụng cụ đưa trở lại kích thước yêu cầu [resizing tool]
  • リサイタル

    n sự độc diễn/buổi độc diễn (độc tấu ...)
  • ルミノール

    n chất luminol Ghi chú: một chất hữu cơ có khả năng phát quang mạnh
  • ルミネッセンス

    n sự phát sáng/sự phát quang
  • ルミネセンス

    Kỹ thuật sự phát sáng/sự phát quang [luminescence] Explanation : 温度以外の原因、例えば光の照射、電流、電子の衝突などによって電子が励起されてエネルギ準位の間を行き来することで光が放射される現象をいう
  • ルネッサンス

    n thời kỳ phục hưng
  • ルポ

    n, abbr phóng sự trực tiếp/phóng sự gửi từ hiện trường
  • ルポたージュ

    n, abbr tường thuật
  • ルポルタージュ

    n phóng sự trực tiếp/phóng sự gửi từ hiện trường
  • ルモアンタイプ

    Kỹ thuật kiểu Lemoine [Lemoine type]
  • ルンペン

    n vô lại
  • ルンゲ

    n phổi
  • ルー

    n màu đỏ
  • ルーミナスペイント

    Kỹ thuật sơn phát quang/sơn phát sáng [luminous paint]
  • ルーミナスパワー

    Kỹ thuật cường độ phát sáng [luminous power]
  • ルーミー

    Kỹ thuật rộng rãi [roomy]
  • ルーマニア

    Mục lục 1 n 1.1 nước Romania 2 n 2.1 rumani n nước Romania n rumani
  • ルーチン

    Mục lục 1 n 1.1 công việc hằng ngày/công việc theo lịch đã đặt ra 2 Kỹ thuật 2.1 trình tự làm việc thông thường [routine]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top