Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リターンち

Tin học

[ リターン値 ]

giá trị trả về [return value]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リターンマッチ

    n trận đấu để khôi phục quyền thi đấu (trong Quyền anh...)
  • リターンポート

    Kỹ thuật lỗ trở về [return port]
  • リターンパス

    Tin học đường dẫn trả về [return path]
  • リターンオンアセッツ

    Kinh tế Tỷ lệ sinh lời trên tổng tài sản [Return On Assets (ROA)] Explanation : Được tính bằng Lợi nhuận sau thuế trên...
  • リターンキー

    Tin học phím RETURN [RETURN key] Explanation : Là một phím trên bàn phím dùng để kết thúc nhập dữ liệu. Nó giống như phím Enter...
  • リターンスプリング

    Kỹ thuật lò xo phản hồi [return spring]
  • リターン値

    Tin học [ リターンち ] giá trị trả về [return value]
  • リタード

    Kỹ thuật làm chậm/trì hoãn [retard] làm trễ [retard]
  • リタードポジション

    Kỹ thuật vị trí chậm [retard position] vị trí trễ [retard position]
  • リターダ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chất làm chậm/chất kìm hãm [retarder] 1.2 chất ức chế [retarder] 1.3 máng giảm tốc [retarder] 1.4 ống...
  • リターダシンナ

    Kỹ thuật chất pha loãng làm chậm [retarder thinner] chất pha loãng ức chế [retarder thinner]
  • リタッチング

    Kỹ thuật sự sửa ảnh/sự sửa phim/sửa ảnh/sửa phim [retouching]
  • リタイヤ

    Kỹ thuật thay lốp [retire]
  • リタイア

    Mục lục 1 n 1.1 sự từ chức/sự rút lui/sự từ bỏ 2 n 2.1 sự về hưu n sự từ chức/sự rút lui/sự từ bỏ n sự về hưu
  • リサルタントピッチ

    Kỹ thuật bước vectơ tổng/pit hợp lực [resultant pitch]
  • リサーチ

    n nghiên cứu
  • リサーチメソド

    Kỹ thuật phương pháp nghiên cứu [research method]
  • リサーチ・アンド・ディベロップメント

    Kinh tế nghiên cứu và phát triển [Research and Development (R&D)] Explanation : 研究開発。これまでの企業間競争は価格競争が主流であったが、技術革新の激しい今日では、それよりも新製品開発競争が重要となってきている。そこで、各企業では新しい技術や方法の研究開発(リサーチ)とその製品化のための応用開発研究(開発=デベロップメント)が真剣に進められている。
  • リサーチエンジン

    Kỹ thuật động cơ nghiên cứu [research engine]
  • リサーチオクタンバリュ

    Kỹ thuật giá trị octan nghiên cứu [research octane-value]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top