Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リテーナ

Mục lục

Kỹ thuật

cái kẹp [retainer]
chi tiết hãm [retainer]
chi tiết hãm/cái kẹp/vật giữ [retainer]
vật giữ [retainer]
vòng kẹp [retainer]
vùng cách (của ổ trục) [retainer]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リテーナプレート

    Kỹ thuật tấm kẹp/lá hãm [retainer plate]
  • リフチングアイボルト

    Kỹ thuật đinh khuy nâng [lifting eye-bolt]
  • リフチングタックル

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dụng cụ nâng/thiết bị nâng/máy nâng [lifting tackle] 1.2 hệ puli nâng [lifting tackle] 1.3 palăng nâng...
  • リフュージ

    Kỹ thuật chỗ đứng tránh [refuge] Explanation : Chỗ đứng tránh cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường. khu vực nhô...
  • リフューズボディ

    Kỹ thuật khối phế thải [refuse body] số lượng phế thải [refuse body]
  • リフューズダンプ

    Kỹ thuật bãi thải [refuse dump]
  • リフューズコレクタ

    Kỹ thuật bộ phận gom phế thải [refuse collector] ống góp phế thải [refuse collector]
  • リフュエル

    Kỹ thuật nạp thêm nhiên liệu/tiếp thêm nhiên liệu [refuel]
  • リフリジェラント

    Kỹ thuật chất làm lạnh/chất để đông lạnh [refrigerant]
  • リフリジェレーチングビークル

    Kỹ thuật xe có trang bị hệ thống làm lạnh [refrigerating vehicle]
  • リフリジェレータ

    Kỹ thuật tủ lạnh/thiết bị làm lạnh [refrigerator]
  • リフリジェレータカー

    Kỹ thuật xe có thiết bị làm lạnh [refrigerator car]
  • リフレッシュ

    Mục lục 1 n 1.1 sự làm cho tỉnh người/sự khỏe ra 2 n 2.1 sự nhắc nhở lại/sự gợi lại (kỷ niệm) 3 Kỹ thuật 3.1 khêu...
  • リフレッシュする

    Mục lục 1 vs 1.1 làm cho tỉnh người/khỏe ra 2 vs 2.1 nhắc nhở lại/sự gợi lại (kỷ niệm) vs làm cho tỉnh người/khỏe ra...
  • リフレッシュ速度

    Tin học [ りふれっしゅそくど ] tốc độ làm tươi/tốc độ làm mới [refresh rate]
  • リフレクタ

    Kỹ thuật gương phản chiếu [reflector]
  • リフト

    Mục lục 1 n 1.1 đường nứt/vết rạn 2 n 2.1 thang điện 3 n 3.1 thang máy chở khách từ chân núi lên trên núi 4 n 4.1 thang nâng...
  • リフトトラック

    Kỹ thuật xe tải có cơ cấu nâng [lift-truck]
  • リフトオン・リフトオフ

    Kinh tế phương thức lolo [Lift On/Lift Off (LO/LO)] Explanation : Phương thức cẩu congtenơ theo chiều thẳng đứng xuống tàu....
  • リフト車

    [ りふとくるま ] n xe nâng hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top