Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リニアエキスパンション

Kỹ thuật

sự nở dài [linear expansion]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リニアエキスパンションレート

    Kỹ thuật tốc độ nở dài [linear expansion rate] tỷ lệ nở dài [linear expansion rate]
  • リニクス

    Tin học hệ điều hành Linux [Linux] Explanation : Linux là hệ điều hành “giống” Unix - 32 bit chạy được trên nhiều trạm...
  • リダイレクト

    Tin học đổi hướng [redirect (vs)]
  • リダイアル

    Tin học quay số lại [redial]
  • リダクションレーショ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cấp giảm tốc [reduction ratio] 1.2 hệ số khử [reduction ratio] 1.3 tỷ số truyền giảm tốc [reduction...
  • リダクションギア

    Kỹ thuật truyền động giảm tốc/bộ giảm tốc [reduction gear]
  • リダクションギアレーショ

    Kỹ thuật tỷ số truyền động giảm tốc [reduction-gear ratio]
  • リダクター

    Kỹ thuật điện trở phụ [reductor] Explanation : Dùng để nối vào vôn kế.
  • リベラリスト

    n người theo chủ nghĩa tự do
  • リベラリズム

    n chủ nghĩa tự do
  • リベラル

    Mục lục 1 n 1.1 sự tự do/sự rộng rãi/sự phóng khoáng/sự thoải mái 2 adj-na 2.1 tự do/rộng rãi/phóng khoáng/thoải mái n...
  • リベリア

    Mục lục 1 adj-na 1.1 li bê ri a 2 n 2.1 nước Libêria adj-na li bê ri a n nước Libêria
  • リベート

    Mục lục 1 n 1.1 số tiền khấu trừ 2 n 2.1 sự khấu trừ/sự giảm trừ khi thanh toán n số tiền khấu trừ n sự khấu trừ/sự...
  • リベート制

    Kinh tế [ りべーとせい ] chế độ nhà sản xuất hoàn lại một ít tiền cho người bán buôn [Rebate] Explanation : メーカーなどが卸売業者などに自社商品を販売してもらった際、メーカーが販売代金の一部を卸売業者に払い戻すこと。割戻金ともいう。一定以上の販売額に達すると支払う場合が多く、そのメーカーの商品を多く仕入れるインセンティブになる。
  • リベッチング

    Kỹ thuật mối tán đinh [rivetting] sự tán đinh [rivetting]
  • リベッチングハンマー

    Kỹ thuật búa tán đinh [rivetting hammer]
  • リベット

    Kỹ thuật đinh tán [rivet] ghép bằng đinh tán [rivet]
  • リベッタ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 búa tán đinh [rivetter] 1.2 máy tán đinh [rivetter] 1.3 thợ tán đinh [rivetter] Kỹ thuật búa tán đinh [rivetter]...
  • リア

    Mục lục 1 n 1.1 phần đằng sau/phần hậu 2 Kỹ thuật 2.1 đoạn đuôi/khúc cuối/phía sau/ở đằng sau/ở phía sau/ở cuối [rear]...
  • リアリティー

    n hiện thực/tính hiện thực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top