Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リバウンド

n

sự nảy bật lên/sự nhảy bật lên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リバウンドする

    vs nảy bật lên/nhảy bật lên
  • リバウンドストップ

    Kỹ thuật cữ chặn nẩy lên [rebound stop]
  • リバウンドスプリング

    Kỹ thuật lò xo nẩy lên [rebound spring]
  • リポン

    n nơ
  • リポート

    n bài luận/bài viết thu hoạch
  • リポーター

    n phóng viên
  • リポジショニング

    Kinh tế sự định vị lại sản phẩm [repositioning (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • リム

    Mục lục 1 n 1.1 vành bánh xe 2 Kỹ thuật 2.1 quầng (mặt trời) [rim] 2.2 vành xe [rim] 2.3 vành/viền [rim] n vành bánh xe Kỹ thuật...
  • リムネット

    Tin học RIMNET [RIMNET]
  • リムーバ

    Kỹ thuật chất tẩy/thuốc tẩy [remover] vam tháo/đồ gá để tháo [remover]
  • リムーバブル

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 tháo mở được/dời chuyển được [removable] 2 Tin học 2.1 có thể mở được/có thể di dời được/có...
  • リムーバブルハードディスクドライブ

    Tin học ổ cứng có thể di dời được [removable hard drive]
  • リムーバブルストレージ

    Tin học bộ lưu trữ có thể di dời được [removable storage]
  • リムプル

    Kỹ thuật lực kéo vành [rim-pull]
  • リムカット

    Kỹ thuật rãnh cắt vành [rim-cut]
  • リムジン

    Mục lục 1 n 1.1 xe hòm 2 Kỹ thuật 2.1 xe hơi to sang trọng có kính ngăn giữa người lái xe và hành khách [limousine] 2.2 xe hòm...
  • リメーク

    n sự làm lại/cải tạo lại
  • リメタル

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 thay ba lát [remetal] 1.2 thay đá dằn [remetal] 1.3 thay vỏ kim loại [remetal] Kỹ thuật thay ba lát [remetal]...
  • リモート

    Mục lục 1 n 1.1 sự làm gì đó từ xa/xa xôi 2 Tin học 2.1 từ xa [remote (a-no)] n sự làm gì đó từ xa/xa xôi Tin học từ xa [remote...
  • リモートたんまつ

    Tin học [ リモート端末 ] đầu cuối ở xa [remote terminal]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top