Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リミテッドウェイ

Kỹ thuật

đường hạn chế tốc độ [limited way]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リミテッドカンパニ

    Kỹ thuật công ty hữu hạn [limited company]
  • リミタ

    Tin học bộ hạn chế [limiter (e.g. in analog computing)]
  • リマ

    n Lima Ghi chú: thủ đô nước Peru
  • リノリューム

    Kỹ thuật vải sơn lót sàn [linoleum]
  • リノール

    n vải lót
  • リマインダー広告

    Kinh tế [ りまいんだーこうこく ] hình thức quảng cáo nhắc di nhắc lại [reminder advertising (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • リマグネタイズ

    Kỹ thuật từ hóa lại [remagnetize]
  • リマシニング

    Kỹ thuật cơ giới hóa lại [remachining]
  • リチャージ

    Kỹ thuật nạp lại bình [recharge] sự nạp lại [recharge]
  • リチウム

    Mục lục 1 n 1.1 nguyên tố hóa học Liti/Li 2 Kỹ thuật 2.1 li thi [lithium] n nguyên tố hóa học Liti/Li Kỹ thuật li thi [lithium]
  • リチウムでんち

    Kỹ thuật [ リチウム電池 ] Pin Lithium
  • リチウム電池

    Kỹ thuật [ リチウムでんち ] Pin Lithium
  • リネーム

    Mục lục 1 n 1.1 sự đặt lại tên/đổi tên 2 Tin học 2.1 sửa tên/đổi tên [rename (vs)] n sự đặt lại tên/đổi tên Tin học...
  • リハーサル

    n luyện tập/diễn tập
  • リハビリ

    n phương pháp điều trị tổng hợp cả về tâm thần và thân thể đối với người tàn tật
  • リハビリテーション

    n phương pháp điều trị tổng hợp cả về tâm thần và thân thể đối với người tàn tật
  • リハビリをする

    n phục hồi chức năng
  • リバーシングライト

    Kỹ thuật đèn thuận nghịch [reversing light]
  • リバーシングスイッチ

    Kỹ thuật công tắc thuận-nghịch [reversing switch]
  • リバーシブル

    Mục lục 1 adj-na 1.1 có thể dùng được cả hai mặt 2 Kỹ thuật 2.1 có hành trình ngược/nghịch đảo [reversible] 2.2 đảo chiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top