Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リライアビリチートライヤル

Kỹ thuật

sự cho chạy thử trên một quãng đường dài [reliability trial]
Explanation: Sự cho chạy thử trên một quãng đường dài (ô tô) cốt là để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リラクタ

    Kỹ thuật máy đo từ trở [reluctor]
  • リラクタンス

    Kỹ thuật từ trở [reluctance]
  • リリービングアーチ

    Kỹ thuật cuốn giảm tải [relieving arch]
  • リリーフ

    Mục lục 1 n 1.1 sự chi viện/giúp đỡ cho vận động viên vừa mới đánh bóng (bóng chày) 2 Kỹ thuật 2.1 sự giảm nhẹ/sự...
  • リリーフバルブ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 van an toàn [relief valve] 1.2 van giảm áp [relief valve] 1.3 van xả [relief valve] Kỹ thuật van an toàn [relief...
  • リリーフレバー

    Kỹ thuật cần giảm áp [relief lever]
  • リリーフエリア

    Kỹ thuật khu vực giảm áp [relief area] khu vực xả (khí)/khu vực tháo khí [relief area]
  • リリーフコック

    Kỹ thuật van tràn/van giảm áp [relief cock]
  • リリーフサイド

    Kỹ thuật mặt giảm áp [relief side] mặt xả [relief side]
  • リリース

    Mục lục 1 n 1.1 sự cho ra đời/sự tung ra/sự bắt đầu đưa sản phẩm mới ra thị trường 2 Kỹ thuật 2.1 bán ra thị trường...
  • リリースばんごう

    Tin học [ リリース番号 ] số hiệu phiên bản [release number] Explanation : Con số, thường là số lẻ thập phân, dùng để định...
  • リリースじょうほう

    Tin học [ リリース情報 ] các lưu ý về phiên bản/thông tin về phiên bản [release notes/release information] Explanation : Thường...
  • リリースノート

    Tin học các lưu ý về phiên bản/thông tin về phiên bản [release notes] Explanation : Thường cuỗi mỗi phiên bản của một phần...
  • リリースバルブ

    Kỹ thuật van nhả [release valve]
  • リリースレバー

    Kỹ thuật cần nhả ly hợp [release lever]
  • リリースロッド

    Kỹ thuật cần nhả [release rod]
  • リリースフィンガ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chốt nhả [release finger] 1.2 lõi nhả [release finger] 1.3 ngón nhả [release finger] Kỹ thuật chốt nhả...
  • リリースフォーク

    Kỹ thuật càng nhả [release fork]
  • リリースベアリング

    Kỹ thuật ổ nhả [release bearing]
  • リリースカラー

    Kỹ thuật vòng cổ nhả [release collar]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top