Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リロケート

Tin học

định vị lại [relocate (vs)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リロケータブルプログラム

    Tin học chương trình định vị động [relocatable program] Explanation : Là chương trình có thể được nạp vào bất cứ vùng nhớ...
  • リロケータブルコード

    Tin học mã định vị động [relocatable code] Explanation : Là mã có thể được nạp vào bất cứ vùng nhớ nào để chạy chứ...
  • リンチ

    n án theo luật rừng/sự xử án không theo pháp luật
  • リンチする

    vs xử án theo luật rừng/xử án không theo pháp luật
  • リンネル

    n vải lanh
  • リンパ

    n bạch huyết
  • リンパせんえん

    [ リンパ腺炎 ] n viêm mạch bạch huyết
  • リンパ腺炎

    [ リンパせんえん ] n viêm mạch bạch huyết
  • リンカ

    Tin học trình liên kết/bộ liên kết [linkage editor/linker]
  • リンカー

    Tin học trình liên kết/bộ liên kết [linker]
  • リンギング

    Kỹ thuật sự vắt [wringing]
  • リンク

    Mục lục 1 n 1.1 sân băng/sự trượt băng 2 n 2.1 sự kết nối 3 Kỹ thuật 3.1 culit/thanh truyền [link] 3.2 đường nối [link] 3.3...
  • リンク型

    Tin học [ リンクがた ] kiểu liên kết [link type]
  • リンクたん

    Tin học [ リンク端 ] cuối liên kết [link end]
  • リンクつきリスト

    Tin học [ リンク付リスト ] danh sách liên kết [linked list]
  • リンクづけ

    Tin học [ リンク付け ] sự liên kết [linking]
  • リンクばんごう

    Tin học [ リンク番号 ] số liên kết [link number]
  • リンクがた

    Tin học [ リンク型 ] kiểu liên kết [link type]
  • リンクじょうたい

    Tin học [ リンク状態 ] trạng thái liên kết [link state]
  • リンクしょりていぎ

    Tin học [ リンク処理定義 ] định nghĩa quá trình liên kết [link process definition/LPD]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top